• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cầuvồng(虹霓)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cầuvồng(各种虹霓)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的虹霓。例如:cầuvồng đẹp(美丽的虹霓)
  • 1. cầuvồng sau mưa
  • 意思:雨后彩虹
  • 例句:Mỗi khi trời mưa, chúng ta có thể nhìn thấy cầuvồng sau mưa.(每次下雨后,我们都可以看到雨后彩虹。)
  • 2. cầuvồng trong mơ
  • 意思:梦中的虹霓
  • 例句:Cầuvồng trong mơ của cô ấy đẹp như một bức tranh.(她梦中的虹霓美得像一幅画。)
  • 3. cầuvòng đầy màu sắc
  • 意思:色彩斑斓的虹霓
  • 例句:Cầuvồng đầy màu sắc xuất hiện sau cơn mưa to.(大雨过后出现了色彩斑斓的虹霓。)
  • 将“cầuvồng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cầu:可以联想到“cầu”(桥),虹霓的形状像一座桥。
  • vồng:可以联想到“vồng”(红色),虹霓中最常见的颜色之一。
  • 通过联想虹霓的形状和颜色来记忆“cầuvồng”这个词汇。
  • 1. 描述虹霓的美丽
  • 自然现象:
  • Cầuvòng là một hiện tượng tự nhiên rất đẹp mắt.(虹霓是一种非常美丽的自然现象。)
  • Cầuvòng có nhiều màu sắc khác nhau, tạo nên một hình ảnh đẹp mắt.(虹霓有多种颜色,形成了一幅美丽的画面。)
  • 2. 描述虹霓的象征意义
  • 象征意义:
  • Cầuvòng thường được coi là biểu tượng của hy vọng và hạnh phúc.(虹霓通常被视为希望和幸福的象征。)
  • Cầuvòng cũng có nghĩa là kết nối giữa trái đất và bầu trời.(虹霓也意味着连接大地和天空。)