1. nơi yên tĩnh / không gian yên tĩnh
意思:安静的地方 / 安静的空间
例句:Tôi đang tìm một nơi yên tĩnh để nghỉ ngơi và đọc sách.(我正在找一个安静的地方休息和看书。)
2. giữ yên tĩnh
意思:保持安静
例句:Xin vui lòng giữ yên tĩnh khi vào thư viện.(进入图书馆时请保持安静。)
3. cuộc sống yên tĩnh
意思:平静的生活
例句:Sau khi nghỉ hưu, ông bà chỉ mong có một cuộc sống yên tĩnh ở quê nhà.(退休后,老两口只希望能在家乡过上平静的生活。)
4. sự yên tĩnh
意思:安静(名词形式)
例句:Tôi yêu thích sự yên tĩnh của buổi sáng sớm ở vùng nông thôn.(我喜欢农村清晨的这份安静。)
该词为汉越词,可直接与中文“安静”进行对应记忆:
yên:对应汉字“安”,发音相近,意思为平安、安宁。
tĩnh:对应汉字“静”,发音相近,意思为静止、宁静。
将“yên tĩnh”直接理解并记忆为中文的“安静”,这是最高效的方法,因为它们在词源、意思和用法上几乎完全相同。
1. 描述环境或地点
自然景观:
Ngôi chùa cổ nằm trên núi, không gian rất yên tĩnh và thanh tịnh.(古寺坐落在山上,空间非常安静和清净。)
城市角落:
Con hẻm này rất yên tĩnh, khác hẳn với sự ồn ào của đường phố bên ngoài.(这条小巷很安静,与外面街道的喧嚣截然不同。)
2. 描述某个时间或氛围
特定时刻:
Màn đêm buông xuống, cả thành phố chìm vào yên tĩnh.(夜幕降临,整座城市陷入了安静。)
氛围感受:
Bầu không khí trong phòng họp trở nên yên tĩnh một cách đáng sợ.(会议室里的气氛变得可怕地安静。)
3. 提出要求或指令
公共场合:
Yêu cầu mọi người giữ yên tĩnh để buổi lễ được bắt đầu.(要求大家保持安静,以便典礼开始。)