yêntĩnh

河内:[ʔiən˧˧tïŋ˦ˀ˥] 顺化:[ʔiəŋ˧˧tɨn˧˨] 胡志明市:[ʔiəŋ˧˧tɨn˨˩˦]

语法说明


  • 形容词(tính từ):用来修饰名词,描述地方、环境、氛围或心境的安静、平和状态。
  • 位置:通常放在它所修饰的名词后面。例如:một buổi chiều yên tĩnh(一个安静的下午)。
  • 作为谓语:可以单独作谓语,或与“rất”(很)、“thật”(真)等程度副词连用。例如:Ở đây yên tĩnh quá!(这里太安静了!)。
  • 使用场景


    1. 描述环境或地点
  • 自然景观:
  • Ngôi chùa cổ nằm trên núi, không gian rất yên tĩnh và thanh tịnh.(古寺坐落在山上,空间非常安静和清净。)
  • 城市角落:
  • Con hẻm này rất yên tĩnh, khác hẳn với sự ồn ào của đường phố bên ngoài.(这条小巷很安静,与外面街道的喧嚣截然不同。)
  • 2. 描述某个时间或氛围
  • 特定时刻:
  • Màn đêm buông xuống, cả thành phố chìm vào yên tĩnh.(夜幕降临,整座城市陷入了安静。)
  • 氛围感受:
  • Bầu không khí trong phòng họp trở nên yên tĩnh một cách đáng sợ.(会议室里的气氛变得可怕地安静。)
  • 3. 提出要求或指令
  • 公共场合:
  • Yêu cầu mọi người giữ yên tĩnh để buổi lễ được bắt đầu.(要求大家保持安静,以便典礼开始。)
  • 联想记忆法


    该词为汉越词,可直接与中文“安静”进行对应记忆:
  • yên:对应汉字“”,发音相近,意思为平安、安宁。
  • tĩnh:对应汉字“”,发音相近,意思为静止、宁静。
  • 将“yên tĩnh”直接理解并记忆为中文的“安静”,这是最高效的方法,因为它们在词源、意思和用法上几乎完全相同。
  • 固定搭配


    1. nơi yên tĩnh / không gian yên tĩnh
  • 意思:安静的地方 / 安静的空间
  • 例句:Tôi đang tìm một nơi yên tĩnh để nghỉ ngơi và đọc sách.(我正在找一个安静的地方休息和看书。)
  • 2. giữ yên tĩnh
  • 意思:保持安静
  • 例句:Xin vui lòng giữ yên tĩnh khi vào thư viện.(进入图书馆时请保持安静。)
  • 3. cuộc sống yên tĩnh
  • 意思:平静的生活
  • 例句:Sau khi nghỉ hưu, ông bà chỉ mong có một cuộc sống yên tĩnh ở quê nhà.(退休后,老两口只希望能在家乡过上平静的生活。)
  • 4. sự yên tĩnh
  • 意思:安静(名词形式)
  • 例句:Tôi yêu thích sự yên tĩnh của buổi sáng sớm ở vùng nông thôn.(我喜欢农村清晨的这份安静。)