• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:DoTháigiáo(犹太教)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các DoTháigiáo(各种犹太教)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的犹太教。例如:DoTháigiáo cổ truyền(传统犹太教)
  • 1. DoTháigiáo cổ truyền
  • 意思:传统犹太教
  • 例句:DoTháigiáo cổ truyền là một trong những tôn giáo cổ xưa nhất thế giới.(传统犹太教是世界上最古老的宗教之一。)
  • 2. DoTháigiáo hiện đại
  • 意思:现代犹太教
  • 例句:DoTháigiáo hiện đại đã thay đổi và phát triển nhiều so với thời cổ đại.(现代犹太教与古代相比已经发生了许多变化和发展。)
  • 3. DoTháigiáo và văn hóa
  • 意思:犹太教与文化
  • 例句:DoTháigiáo và văn hóa của người Do Thái có ảnh hưởng lớn đến xã hội và văn hóa thế giới.(犹太教及其文化对全球社会和文化产生了深远影响。)
  • 4. DoTháigiáo và lịch sử
  • 意思:犹太教与历史
  • 例句:DoTháigiáo và lịch sử của người Do Thái đã trải qua nhiều biến cố và thử thách.(犹太教及其历史经历了许多变迁和挑战。)
  • 5. DoTháigiáo và xã hội
  • 意思:犹太教与社会
  • 例句:DoTháigiáo có ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của xã hội, bao gồm đạo đức, chính trị và kinh tế.(犹太教对社会的许多方面,包括道德、政治和经济都有影响。)
  • 将“DoTháigiáo”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Do:可以联想到“Do Thái”(犹太人),犹太教是犹太人的宗教。
  • Thái:可以联想到“Thái độ”(态度),犹太教强调对神和他人的尊重和谦卑态度。
  • giáo:可以联想到“giáo dục”(教育),犹太教重视教育和学习,特别是对宗教经典的学习。
  • 1. 描述犹太教的信仰和教义
  • 信仰特征:
  • DoTháigiáo là một tôn giáo monotheist, tin vào một Thượng Đế.(犹太教是一种一神教,信仰一个上帝。)
  • DoTháigiáo có nhiều quy tắc và luật lệ về sinh hoạt và đạo đức.(犹太教有许多关于生活和道德的规则和戒律。)
  • 2. 描述犹太教的节日和仪式
  • 节日活动:
  • DoTháigiáo có nhiều lễ hội và tế lễ quan trọng, như Lễ Vượt Qua và Lễ Trăng Mới.(犹太教有许多重要的节日和仪式,如逾越节和新月节。)
  • DoTháigiáo quan trọng việc giữ Shabbat, một ngày nghỉ và tôn giáo mỗi tuần.(犹太教重视守安息日,每周一天的休息和宗教日。)
  • 3. 描述犹太教的历史和影响
  • 历史影响:
  • DoTháigiáo có lịch sử lâu đời và ảnh hưởng đến nhiều tôn giáo khác, bao gồm Kitô giáo và Hồi giáo.(犹太教历史悠久,对其他宗教,包括基督教和伊斯兰教产生了影响。)
  • DoTháigiáo đã trải qua nhiều biến cố và thử thách trong lịch sử, như sự đày và kiềm chế.(犹太教在历史上经历了许多变迁和挑战,如流放和迫害。)