• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chim ruồi(蜂鸟)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chim ruồi(各种蜂鸟)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的蜂鸟。例如:chim ruồi nhỏ(小蜂鸟)
  • 1. chim ruồi
  • 意思:蜂鸟
  • 例句:Chim ruồi là một loài chim có khả năng bay ngược lại.(蜂鸟是一种能够倒飞的鸟类。)
  • 2. chim ruồi nhỏ
  • 意思:小蜂鸟
  • 例句:Chim ruồi nhỏ có thể bay rất nhanh chóng.(小蜂鸟能够飞得非常快。)
  • 3. chim ruồi ăn mật ong
  • 意思:吸食花蜜的蜂鸟
  • 例句:Chim ruồi ăn mật ong thường tìm食 trong rừng.(吸食花蜜的蜂鸟通常在森林中寻找食物。)
  • 4. chim ruồi màu sắc
  • 意思:色彩斑斓的蜂鸟
  • 例句:Chim ruồi màu sắc rất đẹp mắt.(色彩斑斓的蜂鸟非常引人注目。)
  • 5. chim ruồi trong vườn
  • 意思:花园中的蜂鸟
  • 例句:Chim ruồi trong vườn thường có màu sắc rất tươi sáng.(花园中的蜂鸟通常颜色非常鲜艳。)
  • 将“chim ruồi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chim:可以联想到“chim”(鸟),蜂鸟属于鸟类的一种。
  • ruồi:可以联想到“ruồi”(苍蝇),蜂鸟的体型和飞行方式与苍蝇相似。
  • 1. 描述蜂鸟的特征
  • 体型特征:
  • Chim ruồi có kích thước nhỏ, đôi cánh dài.(蜂鸟体型小,翅膀长。)
  • Chim ruồi có thể bay ngược lại và悬停.(蜂鸟能够倒飞和悬停。)
  • 2. 描述蜂鸟的习性
  • 食性:
  • Chim ruồi thường ăn mật ong và hoa.(蜂鸟通常吸食花蜜和花。)
  • Chim ruồi có thể bay rất nhanh chóng.(蜂鸟能够飞得非常快。)
  • 3. 描述蜂鸟的分布
  • 地理分布:
  • Chim ruồi có thể tìm thấy ở các khu vực nhiệt đới.(蜂鸟可以在热带地区找到。)
  • Chim ruồi thường sống trong rừng và vườn.(蜂鸟通常生活在森林和花园中。)