• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tính khí(性情)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tính khí(各种性情)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的性情。例如:tính khí tốt(好性情)
    1. tính khí người
  • 意思:人的性格
  • 例句:Tính khí của anh ấy rất tốt, luôn vui vẻ và thân thiện.(他的性格很好,总是快乐和友好。)
  • 2. tính khí động vật
  • 意思:动物的性情
  • 例句:Loài chó này có tính khí thân thiện và dễ gần gũi.(这种狗的性情很友好,容易亲近。)
  • 3. tính khí cây cỏ
  • 意思:植物的生长习性
  • 例句:Cây này có tính khí thích ánh sáng và không chịu được bóng tối.(这种树喜欢阳光,不能忍受阴暗。)
  • 4. tính khí khí hậu
  • 意思:气候的特性
  • 例句:Tính khí của khu vực này thay đổi nhanh chóng, có lúc nắng có lúc mưa.(这个地区的天气变化很快,有时晴天有时下雨。)
    将“tính khí”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tính:可以联想到“tính”(性格),性情是性格的一种表现。
  • khí:可以联想到“khí hậu”(气候),气候的特性与性情有相似之处,都是描述某种特性或倾向。
    1. 描述人的性格
  • 性格特征:
  • Người này có tính khí rất nhạy cảm và dễ bị xúc động.(这个人的性格非常敏感,容易感动。)
  • Tính khí của cô ấy rất mạnh mẽ và kiên quyết.(她的性格非常坚强和果断。)
  • 2. 描述动植物的性情
  • 动植物性情:
  • Con mèo này có tính khí rất nhăn nheo và yêu người.(这只猫的性情非常温顺和亲人。)
  • Cây này có tính khí thích sống trong môi trường ẩm ướt.(这棵树喜欢生活在湿润的环境中。)
  • 3. 描述气候的特性
  • 气候特征:
  • Mùa hè ở đây có tính khí nóng và ẩm đẫm.(这里的夏天天气炎热潮湿。)
  • Mùa đông có tính khí lạnh giá và khô ráo.(这里的冬天寒冷干燥。)