- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chiến hạm(战舰)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chiến hạm(各种战舰)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的战舰。例如:chiến hạm lớn(大型战舰)
- 1. chiến hạm chiến lược
- 意思:战略战舰
- 例句:Chiến hạm chiến lược đóng vai trò quan trọng trong chiến lược hải quân.(战略战舰在海军战略中扮演着重要角色。)
- 2. chiến hạm công격
- 意思:攻击战舰
- 例句:Các chiến hạm công kích của hải quân đang chuẩn bị cho cuộc tập trận.(海军的攻击战舰正在为演习做准备。)
- 3. chiến hạm hạ kích
- 意思:驱逐舰
- 例句:Chiến hạm hạ kích có nhiệm vụ bảo vệ các tàu lớn hơn trong đội hình.(驱逐舰的任务是在编队中保护更大的船只。)
- 4. chiến hạm của hải quân
- 意思:海军战舰
- 例句:Chiến hạm của hải quân là công cụ quan trọng để bảo vệ lãnh thổ biển.(海军的战舰是保卫海洋领土的重要工具。)
- 将“chiến hạm”拆分成几个部分,分别记忆:
- chiến:可以联想到“chiến tranh”(战争),战舰是战争中使用的武器。
- hạm:可以联想到“hạm trưởng”(舰长),战舰的指挥官。
- 1. 描述战舰的功能和用途
- 功能用途:
- Chiến hạm được trang bị đầy đủ vũ khí và hệ thống phát hiện để thực hiện nhiệm vụ trên biển.(战舰装备了各种武器和探测系统,以执行海上任务。)
- Chiến hạm có thể được sử dụng trong các hoạt động quân sự và không quân sự.(战舰可以用于军事和非军事活动。)
- 2. 描述战舰的类型和特点
- 类型特点:
- Mỗi loại chiến hạm có những đặc điểm và nhiệm vụ riêng biệt.(每种战舰都有其独特的特点和任务。)
- Chiến hạm có thể được phân loại dựa trên kích thước, sức mạnh và mục đích sử dụng.(战舰可以根据大小、力量和使用目的进行分类。)
- 3. 描述战舰在海军中的地位
- 海军地位:
- Chiến hạm là một phần quan trọng của lực lượng hải quân.(战舰是海军力量的重要组成部分。)
- Chiến hạm đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ an ninh quốc gia.(战舰在维护国家安全中扮演着重要角色。)