• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mạng nhện(蜘蛛网)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mạng nhện(各种蜘蛛网)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的蜘蛛网。例如:mạng nhện lớn(大蜘蛛网)
    1. mạng nhện
  • 意思:蜘蛛网
  • 例句:Mạng nhện của nhện rất đẹp và phức tạp.(蜘蛛的蜘蛛网非常美丽和复杂。)
  • 2. mạng nhện nhện đỏ
  • 意思:红蜘蛛网
  • 例句:Mạng nhện nhện đỏ thường có màu đỏ và nhỏ hơn.(红蜘蛛网通常颜色较红且更小。)
  • 3. mạng nhện nhện đen
  • 意思:黑蜘蛛网
  • 例句:Mạng nhện nhện đen có thể tìm thấy trong các hang ảm đạm.(黑蜘蛛网可以在阴暗的洞穴中找到。)
  • 4. mạng nhện nhện vàng
  • 意思:黄蜘蛛网
  • 例句:Mạng nhện nhện vàng thường có màu vàng và dễ nhìn thấy.(黄蜘蛛网通常颜色较黄且容易看到。)
    将“mạng nhện”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mạng:可以联想到“mạng”(网),蜘蛛网属于网的一种。
  • nhện:可以联想到“nhện”(蜘蛛),蜘蛛是制作蜘蛛网的动物。
    1. 描述蜘蛛网的特征
  • 结构特征:
  • Mạng nhện có cấu trúc phức tạp và đẹp mắt.(蜘蛛网结构复杂且美观。)
  • Mạng nhện có thể tìm thấy trong các khu rừng và các nơi có nhiều cây cối.(蜘蛛网可以在森林和树木较多的地方找到。)
  • 2. 描述蜘蛛网的功能
  • 捕食功能:
  • Mạng nhện của nhện được dùng để捕捉 côn trùng.(蜘蛛的蜘蛛网用来捕捉昆虫。)
  • Mạng nhện có khả năng giữ lại côn trùng khi chúng bay qua.(蜘蛛网有能力在昆虫飞过时留住它们。)
  • 3. 描述蜘蛛网的制作
  • 制作过程:
  • Nhện tạo ra mạng nhện bằng cách phun ra sợi từ phần thân của chúng.(蜘蛛通过从身体喷出丝来制作蜘蛛网。)
  • Mạng nhện được nhện tạo ra một cách nhanh chóng và hiệu quả.(蜘蛛网被蜘蛛快速且有效地制作出来。)