- 感叹词:用来表达说话者的情感或反应,通常独立使用,不作为句子的一部分。例如:khòkhò(呼噜声)
- 单音节词:khòkhò是一个单音节的感叹词,不需要变化形式。
- 情感表达:khòkhò用来模拟打呼噜的声音,表达对打呼噜行为的注意或反应。
1. khòkhò khi ngủ- 意思:睡觉时打呼噜
- 例句:Người lớn khòkhò khi ngủ, làm cho trẻ con không thể ngủ yên.(大人睡觉时打呼噜,让孩子无法安静入睡。)
2. tiếng khòkhò- 意思:呼噜声
- 例句:Tiếng khòkhò của ông nội làm cho cả nhà không thể ngủ được.(爷爷的呼噜声让全家人都无法入睡。)
3. không thể chịu được khòkhò- 意思:无法忍受打呼噜
- 例句:Em không thể chịu được tiếng khòkhò của anh khi anh ngủ.(妹妹无法忍受哥哥睡觉时的呼噜声。)
将“khòkhò”与打呼噜的声音联系起来:- khòkhò:模拟打呼噜的声音,通过重复“khò”来加强声音的印象。
- 想象一个人在睡觉时发出的声音,帮助记忆这个感叹词。
1. 描述打呼噜的情况- 在家庭环境中:
- Khi bố ngủ, tiếng khòkhò của ông làm cho cả nhà không yên.(当爸爸睡觉时,他的呼噜声让全家都不安。)
2. 表达对打呼噜的不满- 在室友或伴侣之间:
- Không thể chịu được khi bạn khòkhò trong giờ ngủ.(无法忍受你在睡觉时打呼噜。)
3. 描述打呼噜的影响- 在工作环境或公共场所:
- Tiếng khòkhò của ông làm cho người ngồi gần không thể tập trung công việc.(他的呼噜声让附近的人无法集中工作。)