• 形容词:用来修饰名词,表示性质、状态或特征。例如:siêuhình(形而上学的)
  • 位置:通常放在所修饰的名词之前。例如:siêuhình học(形而上学)
  • 比较级和最高级:形容词没有比较级和最高级形式。
    1. siêuhình học
  • 意思:形而上学
  • 例句:Siêuhình học là một lĩnh vực nghiên cứu về các vấn đề về thực tại, sự tồn tại và cấu trúc của thế giới.(形而上学是研究关于现实、存在和世界结构的问题的领域。)
  • 2. quan điểm siêuhình
  • 意思:形而上学观点
  • 例句:Quan điểm siêuhình của ông ta có ảnh hưởng lớn đến việc giải thích về thực tại.(他的形而上学观点对解释现实有很大的影响。)
  • 3. vấn đề siêuhình
  • 意思:形而上学问题
  • 例句:Vấn đề siêuhình thường liên quan đến các câu hỏi về nguồn gốc, cấu tạo và mục đích của vũ trụ.(形而上学问题通常涉及宇宙的起源、构成和目的等议题。)
    将“siêuhình”与“形而上学”联系起来:
  • siêu:可以联想到“siêu”(超),形而上学是超越物理世界的学问。
  • hình:可以联想到“hình”(形),形而上学探讨的是事物的形态和本质。
  • 将“siêuhình”与“超越形态”联系起来,即超越物理形态的学问,也就是形而上学。
    1. 讨论哲学话题
  • 在讨论哲学话题时,siêuhình(形而上学的)可以用来描述与现实、存在和宇宙本质相关的问题。
  • Siêuhình học là một lĩnh vực quan trọng trong triết học, nó giúp chúng ta hiểu sâu hơn về thực tại và sự tồn tại.(形而上学是哲学中的一个重要领域,它帮助我们更深入地理解现实和存在。)
  • 2. 分析文学作品
  • 在分析文学作品时,siêuhình(形而上学的)可以用来描述作品中探讨的深层次主题和哲学问题。
  • Trong tác phẩm này, tác giả đã đưa ra nhiều vấn đề siêuhình về cuộc sống và con người.(在这部作品中,作者提出了许多关于生活和人类的形而上学问题。)