• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hồnghạc(红鹤)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hồnghạc(各种红鹤)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的红鹤。例如:hồnghạc trắng(白红鹤)
  • 1. hồnghạc tự nhiên
  • 意思:自然红鹤
  • 例句:Hồnghạc tự nhiên thường sống ở các vùng đầm lầy.(自然红鹤通常生活在沼泽地区。)
  • 2. hồnghạc cảnh quan
  • 意思:观赏红鹤
  • 例句:Các hồnghạc cảnh quan được nuôi dưỡng trong các công viên.(观赏红鹤被饲养在公园里。)
  • 3. hồnghạc migrate
  • 意思:迁徙红鹤
  • 例句:Mỗi mùa đông, các hồnghạc migrate từ phía bắc về phía nam.(每个冬天,迁徙红鹤从北方飞往南方。)
  • 4. hồnghạc bảo tồn
  • 意思:保护红鹤
  • 例句:Chúng ta cần phải bảo tồn và bảo vệ các loài hồnghạc.(我们需要保护和维护红鹤的种类。)
  • 将“hồnghạc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hồng:可以联想到“hồng”(红色),红鹤因其鲜艳的红色羽毛而得名。
  • hạc:可以联想到“hạc”(鹤),红鹤属于鹤科的一种。
  • 1. 描述红鹤的特征
  • 体型特征:
  • Hồnghạc có chân dài và cổ dài.(红鹤有长腿和长颈。)
  • Hồnghạc có lông màu đỏ tươi sáng.(红鹤有鲜艳的红色羽毛。)
  • 2. 描述红鹤的习性
  • 觅食习性:
  • Hồnghạc thường tìm食 trong các vùng đầm lầy.(红鹤通常在沼泽地区觅食。)
  • Hồnghạc ăn các loại động vật nhỏ như ốc, sò, và一些小昆虫.(红鹤吃各种小动物,如蜗牛、蛤蜊和一些小昆虫。)
  • 3. 描述红鹤的分布
  • 地理分布:
  • Hồnghạc có thể tìm thấy ở các vùng đầm lầy khắp nơi trên thế giới.(红鹤可以在世界各地的沼泽地区找到。)
  • Hồnghạc thường sống ở các vùng nước lãng ngạnh.(红鹤通常生活在广阔的水域。)