• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quả phụ(寡妇)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quả phụ(许多寡妇)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的寡妇。例如:quả phụ trẻ(年轻的寡妇)
    1. quả phụ trẻ
  • 意思:年轻的寡妇
  • 例句:Có nhiều quả phụ trẻ đang cần sự giúp đỡ.(许多年轻的寡妇需要帮助。)
  • 2. quả phụ già
  • 意思:年老的寡妇
  • 例句:Người dân trong làng thường giúp đỡ quả phụ già.(村里的人经常帮助年老的寡妇。)
  • 3. quả phụ một mình
  • 意思:独居的寡妇
  • 例句:Quả phụ một mình sống một mình trong ngôi nhà nhỏ.(独居的寡妇住在一间小房子里。)
  • 4. quả phụ có con
  • 意思:有孩子的寡妇
  • 例句:Quả phụ có con cần nhiều sự giúp đỡ hơn.(有孩子的寡妇需要更多的帮助。)
  • 5. quả phụ nghèo
  • 意思:贫穷的寡妇
  • 例句:Chúng ta nên giúp đỡ những quả phụ nghèo.(我们应该帮助那些贫穷的寡妇。)
    将“quả phụ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quả:可以联想到“quả”(结果),寡妇是丈夫去世的结果。
  • phụ:可以联想到“phụ”(辅助),寡妇在丈夫去世后需要社会的辅助。
    1. 描述寡妇的生活状况
  • 生活困难:
  • Quả phụ thường gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống.(寡妇在生活中经常遇到许多困难。)
  • Quả phụ nghèo thường không đủ tiền để nuôi con.(贫穷的寡妇通常没有足够的钱来抚养孩子。)
  • 2. 描述社会对寡妇的帮助
  • 社会援助:
  • Các tổ chức xã hội thường giúp đỡ quả phụ.(社会机构经常帮助寡妇。)
  • Người dân trong làng thường giúp đỡ quả phụ một mình.(村里的人经常帮助独居的寡妇。)
  • 3. 描述寡妇的情感状态
  • 情感孤独:
  • Quả phụ thường cảm thấy cô đơn sau khi mất chồng.(寡妇在失去丈夫后经常感到孤独。)
  • Quả phụ cần sự hiểu và giúp đỡ của cộng đồng.(寡妇需要社区的理解和帮助。)