- 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:hiển thị(显示)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:hiển thị(现在时),đã hiển thị(过去时),sẽ hiển thị(将来时)
- 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语来接受动作。例如:Máy tính hiển thị thông tin(电脑显示信息)
- 1. hiển thị thông tin
- 意思:显示信息
- 例句:Máy tính của tôi không thể hiển thị thông tin đúng đắn.(我的电脑不能正确显示信息。)
- 2. hiển thị hình ảnh
- 意思:显示图像
- 例句:Màn hình máy tính của tôi hiển thị hình ảnh rất rõ nét.(我的电脑屏幕显示图像非常清晰。)
- 3. hiển thị dữ liệu
- 意思:显示数据
- 例句:Bảng điều khiển hiển thị dữ liệu thực tế của hệ thống.(控制面板显示系统的实际数据。)
- 4. hiển thị tên
- 意思:显示名称
- 例句:Ứng dụng này hiển thị tên của tôi trên màn hình chính.(这个应用程序在我的主屏幕上显示我的名字。)
- 将“hiển thị”拆分成几个部分,分别记忆:
- hiển:可以联想到“hiển thị”(显示),与“hiển thị”(展示)有相似之处。
- thí:可以联想到“thí nghiệm”(实验),显示信息有时需要通过实验或测试来验证。
- 请注意,以上内容是根据您提供的单词和词汇构建的词典条目,实际使用时可能需要根据上下文进一步调整。
- 1. 描述电脑或设备显示信息
- Máy tính của tôi hiển thị thông tin về thời tiết hôm nay.(我的电脑显示今天的天气信息。)
- 2. 描述广告牌或标志显示信息
- Biển quảng cáo ở trung tâm thành phố hiển thị tên của các thương hiệu nổi tiếng.(市中心的广告牌显示着著名品牌的名字。)
- 3. 描述电视或视频显示内容
- Màn hìnhtivi hiển thị chương trình truyền hình mới nhất.(电视屏幕显示最新的电视节目。)