- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:chủ nghĩa Quốc xã(纳粹主义)
- 不可数名词:专有名词通常不用于复数形式。
- 固定性:专有名词的形式通常是固定的,不随语境变化。
- 1. chủ nghĩa Quốc xã
- 意思:纳粹主义
- 例句:Chủ nghĩa Quốc xã là một chủ nghĩa chính trị cực đoan trong lịch sử thế giới.(纳粹主义是世界历史上的一种极端政治主义。)
- 2. Đảng Quốc xã
- 意思:纳粹党
- 例句:Đảng Quốc xã là đảng chính trị của Đức trong thời kỳ của Hitler.(纳粹党是希特勒时期德国的政治党派。)
- 3. quân đội Quốc xã
- 意思:纳粹军队
- 例句:Quân đội Quốc xã đã tham gia vào nhiều cuộc chiến tranh trong thế giới thứ hai.(纳粹军队参与了第二次世界大战中的许多战役。)
- 将“chủ nghĩa Quốc xã”拆分成几个部分,分别记忆:
- chủ nghĩa:可以联想到“chủ nghĩa”(主义),表示一种思想或信仰体系。
- Quốc xã:可以联想到“Quốc xã”(国家社会主义),这是纳粹主义的全称,强调国家和民族的至上性。
- 1. 描述历史背景
- 历史事件:
- Chủ nghĩa Quốc xã đã dẫn đến nhiều cuộc chiến tranh và thảm họa trong thế giới.(纳粹主义导致了世界上许多战争和灾难。)
- 2. 讨论政治思想
- 政治极端主义:
- Chủ nghĩa Quốc xã là một ví dụ về chủ nghĩa chính trị cực đoan, nó đã gây ra nhiều hậu quả tai hại.(纳粹主义是政治极端主义的一个例子,它造成了严重的后果。)
- 3. 分析社会影响
- 社会影响:
- Chủ nghĩa Quốc xã đã ảnh hưởng đến nhiều mặt của xã hội, bao gồm chính trị, kinh tế và văn hóa.(纳粹主义影响了社会的许多方面,包括政治、经济和文化。)