trụcxuất
河内:[t͡ɕʊwk͡p̚˧˨ʔswət̚˧˦]
顺化:[ʈʊwk͡p̚˨˩ʔswək̚˦˧˥]
胡志明市:[ʈʊwk͡p̚˨˩˨s⁽ʷ⁾ək̚˦˥]
语法说明
- 动词:用来表示动作、状态或过程的词。例如:trục xuất(驱逐出境)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:trục xuất hiện tại(现在驱逐出境)、đã trục xuất(已经驱逐出境)、sẽ bị trục xuất(将被驱逐出境)
- 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Chính phủ sẽ trục xuất người vi phạm pháp luật(政府将驱逐违反法律的人)
使用场景
- 1. 描述法律制裁
- Người vi phạm pháp luật có thể bị trục xuất khỏi nước.(违反法律的人可能会被驱逐出境。) 2. 描述移民政策
- Chính phủ có quyền trục xuất người nhập cư bất hợp pháp.(政府有权驱逐非法移民。) 3. 描述社会秩序维护
- Người gây rối trật tự sẽ bị trục xuất khỏi thành phố.(扰乱秩序的人将被驱逐出城。)
联想记忆法
- 将“trục xuất”拆分成几个部分,分别记忆:
- trục:可以联想到“trục trặc”(阻碍),驱逐出境是一种对某人行为的阻碍。
- xuất:可以联想到“xuất cảnh”(出境),驱逐出境意味着让人离开当前的国家。
固定搭配
- 1. trục xuất khỏi nước
- 意思:驱逐出境
- 例句:Người vi phạm pháp luật sẽ bị trục xuất khỏi nước.(违反法律的人将被驱逐出境。) 2. trục xuất về nước
- 意思:驱逐回国
- 例句:Người nhập cư bất hợp pháp sẽ bị trục xuất về nước.(非法移民将被驱逐回国。) 3. trục xuất khỏi thành phố
- 意思:驱逐出城
- 例句:Người gây rối trật tự sẽ bị trục xuất khỏi thành phố.(扰乱秩序的人将被驱逐出城。)