- 动词:用来表示动作、状态或过程的词。例如:trục xuất(驱逐出境)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:trục xuất hiện tại(现在驱逐出境)、đã trục xuất(已经驱逐出境)、sẽ bị trục xuất(将被驱逐出境)
- 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Chính phủ sẽ trục xuất người vi phạm pháp luật(政府将驱逐违反法律的人)
1. trục xuất khỏi nước- 意思:驱逐出境
- 例句:Người vi phạm pháp luật sẽ bị trục xuất khỏi nước.(违反法律的人将被驱逐出境。)
2. trục xuất về nước- 意思:驱逐回国
- 例句:Người nhập cư bất hợp pháp sẽ bị trục xuất về nước.(非法移民将被驱逐回国。)
3. trục xuất khỏi thành phố- 意思:驱逐出城
- 例句:Người gây rối trật tự sẽ bị trục xuất khỏi thành phố.(扰乱秩序的人将被驱逐出城。)
将“trục xuất”拆分成几个部分,分别记忆:- trục:可以联想到“trục trặc”(阻碍),驱逐出境是一种对某人行为的阻碍。
- xuất:可以联想到“xuất cảnh”(出境),驱逐出境意味着让人离开当前的国家。
1. 描述法律制裁- Người vi phạm pháp luật có thể bị trục xuất khỏi nước.(违反法律的人可能会被驱逐出境。)
2. 描述移民政策- Chính phủ có quyền trục xuất người nhập cư bất hợp pháp.(政府有权驱逐非法移民。)
3. 描述社会秩序维护- Người gây rối trật tự sẽ bị trục xuất khỏi thành phố.(扰乱秩序的人将被驱逐出城。)