- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:gián(蟑螂)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các gián(各种蟑螂)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的蟑螂。例如:gián lớn(大蟑螂)
- 1. gián nhà
- 意思:家蟑螂
- 例句:Có nhiều gián nhà trong căn hộ này.(这间公寓里有很多家蟑螂。)
- 2. gián trộm
- 意思:偷食蟑螂
- 例句:Gián trộm thường tìm thấy trong các nhà hàng.(偷食蟑螂通常在餐馆里找到。)
- 3. gián chết
- 意思:死蟑螂
- 例句:Tôi đã tìm thấy một gián chết dưới chân bàn.(我在桌子下面发现了一只死蟑螂。)
- 4. gián sống trong rừng
- 意思:生活在森林中的蟑螂
- 例句:Những gián sống trong rừng có thể rất lớn.(生活在森林中的蟑螂可能非常大。)
- 将“gián”与蟑螂的特征联系起来记忆:
- gián:可以联想到“gián”(间隔),蟑螂喜欢在狭小的间隔中生活。
- 蟑螂:可以联想到蟑螂的快速移动和在狭小空间中的灵活性。
- 1. 描述蟑螂的特征
- 外观特征:
- Gián có vảy cứng và thường có màu đen hoặc nâu sẫm.(蟑螂有硬壳,通常呈黑色或深褐色。)
- Gián có hai đôi chân và có thể chạy nhanh chóng.(蟑螂有两对脚,能够快速奔跑。)
- 2. 描述蟑螂的习性
- 生活习性:
- Gián thường sống trong các nơi ướt và có thức ăn dư thừa.(蟑螂通常生活在潮湿且有剩余食物的地方。)
- Gián có thể sống trong nhiều môi trường khác nhau.(蟑螂能在多种环境中生存。)
- 3. 描述蟑螂的防治
- 防治方法:
- Dùng thuốc diệt gián để loại bỏ gián trong nhà.(使用杀虫剂来清除家中的蟑螂。)
- Đóng kín thực phẩm để ngăn gián接近 thức ăn.(密封食物以防止蟑螂接近食物。)