• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tali(的复数)
  • 单数和复数:通常以复数形式出现,表示多个的。例如:các tali(多个的复数)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的复数。例如:các tali lớn(大的复数)
    1. tali của vật
  • 意思:物体的复数
  • 例句:Các tali của vật này rất nhiều.(这个物体的复数很多。)
  • 2. tali của người
  • 意思:人的复数
  • 例句:Các tali của người này rất nhiều.(这个人的复数很多。)
  • 3. tali của sự kiện
  • 意思:事件的复数
  • 例句:Các tali của sự kiện này rất nhiều.(这个事件的复数很多。)
  • 4. tali của địa điểm
  • 意思:地点的复数
  • 例句:Các tali của địa điểm này rất nhiều.(这个地点的复数很多。)
  • 5. tali của khái niệm
  • 意思:概念的复数
  • 例句:Các tali của khái niệm này rất nhiều.(这个概念的复数很多。)
    将“tali”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ta:可以联想到“ta”(他/她),表示复数与个体有关。
  • li:可以联想到“li”(里),表示复数在内部。
    1. 描述物体的复数
  • 物体特征:
  • Các tali của vật này có hình dạng khác nhau.(这个物体的复数有不同的形状。)
  • Các tali của vật này có kích thước khác nhau.(这个物体的复数有不同的大小。)
  • 2. 描述人的复数
  • 人的特征:
  • Các tali của người này có vẻ khác nhau.(这个人的复数看起来不同。)
  • Các tali của người này có tính cách khác nhau.(这个人的复数有不同的性格。)
  • 3. 描述事件的复数
  • 事件特征:
  • Các tali của sự kiện này diễn ra trong thời gian khác nhau.(这个事件的复数在不同的时间发生。)
  • Các tali của sự kiện này diễn ra ở các địa điểm khác nhau.(这个事件的复数在不同的地点发生。)