• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thành tín(诚信)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thành tín(各种诚信)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的诚信。例如:thành tín cao(高度诚信)
    1. thành tín kinh doanh
  • 意思:商业诚信
  • 例句:Công ty chúng tôi luôn đặt thành tín kinh doanh lên hàng đầu.(我们公司始终将商业诚信放在首位。)
  • 2. thành tín xã hội
  • 意思:社会诚信
  • 例句:Thành tín xã hội là một giá trị quan trọng trong xã hội hiện đại.(社会诚信是现代社会的重要价值。)
  • 3. thành tín cá nhân
  • 意思:个人诚信
  • 例句:Thành tín cá nhân là một yếu tố quan trọng để xây dựng uy tín.(个人诚信是建立信誉的重要因素。)
  • 4. thành tín trong quan hệ
  • 意思:关系中的诚信
  • 例句:Thành tín trong quan hệ giúp tạo ra môi trường tin cậy và tin tưởng.(关系中的诚信有助于创造一个可靠和信任的环境。)
  • 5. thành tín trong công việc
  • 意思:工作中的诚信
  • 例句:Nhân viên cần có thành tín trong công việc để đảm bảo chất lượng sản phẩm.(员工需要在工作中保持诚信以确保产品质量。)
    将“thành tín”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thành:可以联想到“thành công”(成功),诚信是成功的关键因素之一。
  • tín:可以联想到“tín nhiệm”(信任),诚信是建立信任的基础。
    1. 描述诚信的重要性
  • 在商业中:
  • Thành tín là một giá trị quan trọng trong việc xây dựng và duy trì thương hiệu.(诚信是建立和维护品牌的重要价值。)
  • Thành tín giúp doanh nghiệp tạo ra niềm tin và uy tín với khách hàng.(诚信帮助企业赢得客户的信任和信誉。)
  • 2. 描述诚信在人际关系中的作用
  • 在友谊中:
  • Thành tín là một nguyên tắc cơ bản trong quan hệ bạn bè.(诚信是友谊中的基本原则。)
  • Thành tín giúp tạo ra mối quan hệ bền vững và tin cậy.(诚信有助于建立持久和可靠的关系。)
  • 3. 描述诚信在社会中的作用
  • 在社会中:
  • Thành tín là một giá trị đạo đức quan trọng trong xã hội.(诚信是社会中的重要道德价值。)
  • Thành tín giúp tạo ra môi trường sống lành mạnh và tin cậy.(诚信有助于创造一个健康和信任的生活环境。)