• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:ngột(感到窒息)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:sẽ ngột(将要感到窒息)
  • 主语:通常需要一个主语来执行动作。例如:Anh ấy ngột(他感到窒息)
    1. cảm giác ngột
  • 意思:窒息感
  • 例句:Khi lên cao, tôi cảm thấy một cảm giác ngột.(当我上到高处时,我感到窒息。)
  • 2. không thở được, ngột
  • 意思:喘不过气来,感到窒息
  • 例句>Khi chạy bộ nhanh chóng, tôi không thở được và ngột.(当我快速跑步时,我喘不过气来,感到窒息。)
  • 3. ngột không thở được
  • 意思:窒息到无法呼吸
  • 例句>Khi bị kẹt trong lò xo, tôi ngột không thở được.(当我被困在电梯里时,我感到窒息到无法呼吸。)
    将“ngột”与相关情境联系起来记忆:
  • ngột:可以联想到“ngột”(窒息),当空气稀薄或情绪紧张时,人们可能会感到窒息。
  • 感窒息:可以联想到“感窒息”(感到窒息),在特定的环境或情绪下,人们可能会有这种感觉。
    1. 描述身体不适
  • 呼吸困难:
  • Khi bị cảm cúm nặng, tôi thường cảm thấy ngột và không thở được.(当我重感冒时,我经常感到窒息和呼吸困难。)
  • 2. 描述紧张或恐慌的情绪
  • 情绪紧张:
  • Trước khi bước vào phòng phỏng vấn, tôi cảm thấy rất lo lắng và ngột.(在走进面试室之前,我感到非常紧张和窒息。)
  • 3. 描述环境或情境导致的窒息感
  • 环境压迫:
  • Trong căn phòng nhỏ hẹp, không có cửa sổ, tôi cảm thấy ngột.(在没有窗户的小房间里,我感到窒息。)