• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:diên vĩ(鸢尾花)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các diên vĩ(各种鸢尾花)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的鸢尾花。例如:diên vỉ xanh(蓝色鸢尾花)
  • 1. diên vĩ trắng
  • 意思:白色鸢尾花
  • 例句:Diên vỉ trắng tượng trưng cho sự thanh khiết và chân thành.(白色鸢尾花象征着纯洁和忠诚。)
  • 2. diên vỉ tím
  • 意思:紫色鸢尾花
  • 例句:Diên vỉ tím thường được trồng trong vườn để làm đẹp cảnh quan.(紫色鸢尾花通常被种植在花园中以美化环境。)
  • 3. diên vỉ vàng
  • 意思:黄色鸢尾花
  • 例句:Diên vỉ vàng có vẻ rất tươi sáng và thu hút sự chú ý.(黄色鸢尾花看起来非常明亮且引人注目。)
  • 4. diên vỉ đỏ
  • 意思:红色鸢尾花
  • 例句:Diên vỉ đỏ thường được tặng vào dịp tết để biểu thị niềm vui mừng.(红色鸢尾花通常在节日赠送,以表达喜悦之情。)
  • 5. diên vỉ xanh lá cây
  • 意思:绿色鸢尾花
  • 例句:Diên vỉ xanh lá cây thường được sử dụng trong các buổi lễ hoặc các sự kiện đặc biệt.(绿色鸢尾花通常被用于典礼或特殊活动。)
  • 将“diên vỉ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • diên:可以联想到“diễn”(表演),鸢尾花因其美丽的花朵而常被比喻为自然界中的表演者。
  • vỉ:可以联想到“vĩ”(伟大),鸢尾花因其在许多文化中的重要地位而被视为一种伟大的花卉。
  • 1. 描述鸢尾花的特征
  • 颜色特征:
  • Diên vỉ có nhiều màu sắc khác nhau, bao gồm trắng, tím, vàng, đỏ và xanh lá cây.(鸢尾花有多种颜色,包括白色、紫色、黄色、红色和绿色。)
  • Diên vỉ có hình dạng hoa rất đặc biệt, thường có ba cánh lớn và ba cánh nhỏ.(鸢尾花的形状非常特别,通常有三片大花瓣和三片小花瓣。)
  • 2. 描述鸢尾花的象征意义
  • 象征意义:
  • Diên vỉ thường được liên kết với nhiều ý nghĩa khác nhau, như sự thanh khiết, chân thành, và niềm vui.(鸢尾花常与多种意义联系在一起,如纯洁、忠诚和喜悦。)
  • Diên vỉ cũng có thể được sử dụng để biểu thị sự tôn trọng và kính trọng.(鸢尾花也可以用来表示尊敬和敬意。)
  • 3. 描述鸢尾花的用途
  • 装饰用途:
  • Diên vỉ thường được sử dụng làm hoa trang trí trong các sự kiện hoặc các không gian sống.(鸢尾花常被用作装饰花,在活动或生活空间中使用。)
  • Diên vỉ cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm hoặc đồ dùng cá nhân.(鸢尾花也可以用于化妆品或个人用品中。)