• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:hối lộ(贿赂)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:hối lộ(现在时),đã hối lộ(过去时),sẽ hối lộ(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要有一个执行贿赂动作的主语和一个接受贿赂的宾语。例如:Người này hối lộ cho người kia(这个人贿赂那个人)
  • 1. hối lộ cho
  • 意思:向某人行贿
  • 例句:Người này hối lộ cho quan chức để giành quyền lợi.(这个人向官员行贿以获得利益。)
  • 2. bị hối lộ
  • 意思:被贿赂
  • 例句:Quan chức này bị hối lộ bởi một công ty tư nhân.(这位官员被一家私营公司贿赂。)
  • 3. chống hối lộ
  • 意思:反贿赂
  • 例句:Chúng ta cần phải chống hối lộ trong xã hội.(我们需要在社会中反对贿赂。)
  • 将“hối lộ”与相关概念联系起来记忆:
  • hối:可以联想到“hối hận”(后悔),行贿后可能会感到后悔。
  • lộ:可以联想到“lộ trình”(揭露),贿赂行为最终可能会被揭露。
  • 1. 描述贿赂行为
  • 在商业交易中:
  • Công ty này đã hối lộ để giành được hợp đồng.(这家公司为了获得合同而行贿。)
  • 2. 描述反贿赂措施
  • 在法律和道德教育中:
  • Trường học dạy học sinh về việc chống hối lộ và tham nhũng.(学校教育学生反对贿赂和贪污。)
  • 3. 描述贿赂的后果
  • 在法律审判中:
  • Người này sẽ bị xử phạt vì hối lộ.(这个人因行贿将受到惩罚。)