• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cổ sinh vật học(古生物学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cổ sinh vật học(各种古生物学)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的古生物学。例如:cổ sinh vật học cổ đại(古代古生物学)
  • 1. cổ sinh vật học
  • 意思:古生物学
  • 例句:Cổ sinh vật học là một ngành khoa học nghiên cứu về các sinh vật đã tuyệt chủng.(古生物学是一门研究已经灭绝生物的科学。)
  • 2. cổ sinh vật học học giả
  • 意思:古生物学家
  • 例句:Cổ sinh vật học học giả nghiên cứu các hóa thạch để tìm hiểu về quá khứ của trái đất.(古生物学家研究化石以了解地球的过去。)
  • 3. cổ sinh vật học học
  • 意思:古生物学学科
  • 例句:Cổ sinh vật học học là một lĩnh vực quan trọng trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.(古生物学是自然科学领域的一个重要分支。)
  • 将“cổ sinh vật học”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cổ:可以联想到“cổ”(古),表示与古代相关的事物。
  • sinh vật:可以联想到“sinh vật”(生物),表示生物相关的学科。
  • học:可以联想到“học”(学),表示学科或学问。
  • 1. 描述古生物学的研究内容
  • 研究内容:
  • Cổ sinh vật học bao gồm việc nghiên cứu hóa thạch, di truyền và tiến hóa của các sinh vật đã tuyệt chủng.(古生物学包括研究灭绝生物的化石、遗传和进化。)
  • 2. 描述古生物学的应用
  • 应用领域:
  • Cổ sinh vật học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử và tiến hóa của trái đất.(古生物学帮助我们更清楚地了解地球的历史和进化。)
  • Cổ sinh vật học có thể giúp chúng ta tìm ra nguồn gốc của các bệnh tật và giải pháp phòng ngừa.(古生物学可以帮助我们找到疾病的起源和预防方法。)
  • 3. 描述古生物学的重要性
  • 重要性:
  • Cổ sinh vật học là một lĩnh vực quan trọng trong khoa học tự nhiên, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá khứ của trái đất.(古生物学是自然科学领域的一个重要分支,帮助我们更清楚地了解地球的过去。)
  • Cổ sinh vật học đóng góp quan trọng cho việc bảo tồn và quản lý tài nguyên tự nhiên.(古生物学对自然资源的保护和管理做出了重要贡献。)