• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:không phận(领空)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các không phận(各个领空)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定国家的领空。例如:không phận Việt Nam(越南领空)
    1. không phận quốc gia
  • 意思:国家领空
  • 例句:Không phận quốc gia là không gian trực trên lãnh thổ của một quốc gia.(国家领空是一个国家领土上空的空间。)
  • 2. không phận quốc tế
  • 意思:国际领空
  • 例句:Các máy bay không được phép bay qua không phận quốc tế của một nước khác mà không có sự cho phép.(飞机未经允许不得飞越其他国家的国际领空。)
  • 3. không phận biển
  • 意思:海上领空
  • 例句:Không phận biển là không gian trực trên vùng biển mà một quốc gia quản lý.(海上领空是一个国家管理的海域上空的空间。)
    将“không phận”拆分成几个部分,分别记忆:
  • không:可以联想到“không”(空),领空是空中的一部分。
  • phần:可以联想到“phần”(部分),领空是一个国家领土的一部分。
    1. 描述领空的重要性
  • 国防安全:
  • Không phận là một phần quan trọng của lãnh thổ quốc gia, cần được bảo vệ an ninh.(领空是国家领土的重要组成部分,需要保障其安全。)
  • 2. 描述领空的法律地位
  • 国际法:
  • Không phận của mỗi quốc gia đều được pháp luật quốc tế công nhận và bảo vệ.(每个国家的领空都得到国际法的认可和保护。)
  • 3. 描述领空的飞行规定
  • 航空规定:
  • Máy bay dân dụng và quân sự đều phải tuân thủ các quy định về không phận khi bay.(民用和军用飞机在飞行时都必须遵守领空规定。)