• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chó đốm(达尔马西亚狗)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chó đốm(各种达尔马西亚狗)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的达尔马西亚狗。例如:chó đốm nhỏ(小达尔马西亚狗)
  • 1. chó đốm trắng đen
  • 意思:黑白斑点的达尔马西亚狗
  • 例句:Chó đốm trắng đen là một giống chó đốm rất phổ biến.(黑白斑点的达尔马西亚狗是一种非常常见的品种。)
  • 2. chó đốm nhỏ
  • 意思:小达尔马西亚狗
  • 例句:Chó đốm nhỏ rất dễ thương và thông minh.(小达尔马西亚狗非常可爱和聪明。)
  • 3. chó đốm lớn
  • 意思:大达尔马西亚狗
  • 例句:Chó đốm lớn có thể dùng làm chó cảnh sát.(大达尔马西亚狗可以用作警犬。)
  • 4. chó đốm lông dài
  • 意思:长毛达尔马西亚狗
  • 例句:Chó đốm lông dài có vẻ rất đẹp và noble.(长毛达尔马西亚狗看起来非常美丽和高贵。)
  • 将“chó đốm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chó:可以联想到“chó”(狗),达尔马西亚狗属于狗的一种。
  • đốm:可以联想到“đốm”(斑点),达尔马西亚狗以其身上的斑点而闻名。
  • 1. 描述达尔马西亚狗的特征
  • 体型特征:
  • Chó đốm có hình dáng đẹp và lông màu trắng đen.(达尔马西亚狗有美丽的外形和黑白相间的毛发。)
  • Chó đốm có những đốm đen trắng rất đặc biệt.(达尔马西亚狗有非常特别的黑白斑点。)
  • 2. 描述达尔马西亚狗的习性
  • 性格特征:
  • Chó đốm là giống chó rất thông minh và thân thiện.(达尔马西亚狗是一种非常聪明和友好的狗。)
  • Chó đốm thích chơi và chạy quanh.(达尔马西亚狗喜欢玩耍和四处奔跑。)
  • 3. 描述达尔马西亚狗的用途
  • 工作用途:
  • Chó đốm có thể được huấn luyện làm chó cứu hộ.(达尔马西亚狗可以被训练成搜救犬。)
  • Chó đốm cũng có thể dùng làm chó cảnh sát.(达尔马西亚狗也可以用作警犬。)