• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:máychữ(打字机)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các máychữ(各种打字机)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的打字机。例如:máychữ điện tử(电子打字机)
    1. máychữ cổ điển
  • 意思:老式打字机
  • 例句:Máychữ cổ điển thường có một thiết kế đơn giản và dễ sử dụng.(老式打字机通常设计简单且易于使用。)
  • 2. máychữ điện tử
  • 意思:电子打字机
  • 例句:Máychữ điện tử có khả năng in nhanh chóng và chính xác.(电子打字机能够快速准确地打印。)
  • 3. máychữ để bàn
  • 意思:台式打字机
  • 例句:Máychữ để bàn thường lớn hơn và nặng hơn so với máychữ di động.(台式打字机通常比便携式打字机更大更重。)
  • 4. máychữ di động
  • 意思:便携式打字机
  • 例句:Máychữ di động rất tiện lợi cho việc sử dụng bên ngoài văn phòng.(便携式打字机非常适合在办公室外使用。)
  • 5. máychữ màu
  • 意思:彩色打字机
  • 例句:Máychữ màu cho phép bạn in tài liệu với nhiều màu sắc khác nhau.(彩色打字机允许你打印不同颜色的文档。)
    将“máychữ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • máy:可以联想到“máy”(机器),打字机是一种机器。
  • chữ:可以联想到“chữ”(字),打字机用于打印文字。
    1. 描述打字机的功能
  • 打印功能:
  • Máychữ có khả năng in ra chữ in rõ ràng và đẹp mắt.(打字机能打印出清晰美观的字体。)
  • Máychữ có thể thay đổi kích cỡ chữ in.(打字机可以改变打印字体的大小。)
  • 2. 描述打字机的类型
  • 类型区分:
  • Máychữ có nhiều loại khác nhau như máychữ cổ điển, máychữ điện tử, máychữ để bàn, máychữ di động.(打字机有多种类型,如老式打字机、电子打字机、台式打字机、便携式打字机。)
  • Máychữ có thể phân biệt giữa các loại in đen trắng và màu sắc.(打字机可以分为黑白和彩色打印。)
  • 3. 描述打字机的使用场合
  • 办公使用:
  • Máychữ thường được sử dụng trong văn phòng để ghi chép tài liệu.(打字机通常在办公室用于复制文件。)
  • Máychữ di động rất tiện lợi cho việc sử dụng bên ngoài văn phòng.(便携式打字机非常适合在办公室外使用。)