• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tiểuthử(小暑)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tiểuthử(各种小暑)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份或地区的小暑。例如:tiểuthử nóng(炎热的小暑)
    1. tiết khí tiểuthử
  • 意思:小暑节气
  • 例句:Tiết khí tiểuthử là một trong 24 tiết khí trong năm, diễn ra vào tháng 7.(小暑是一年中的24个节气之一,发生在7月。)
  • 2. thời gian tiểuthử
  • 意思:小暑时期
  • 例句:Thời gian tiểuthử thường là thời điểm nóng nhất trong năm.(小暑时期通常是一年中最热的时候。)
  • 3. tiết khí tiếp theo của tiểuthử
  • 意思:小暑之后的节气
  • 例句:Tiết khí tiếp theo của tiểuthử là đạithử.(小暑之后的节气是大暑。)
    将“tiểuthử”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tiểu:可以联想到“tiểu”(小),表示这个节气是夏季的第二个节气,相对较小。
  • thử:可以联想到“thử”(暑),表示炎热的夏天。
    1. 描述小暑的特点
  • 气候特点:
  • Tiểuthử là thời điểm mà nhiệt độ bắt đầu tăng cao, và thời tiết trở nên nóng hơn.(小暑是气温开始升高,天气变得更热的时候。)
  • Tiểuthử thường đi kèm với nhiều mưa, tạo điều kiện ướt và nóng.(小暑通常伴随着较多的雨水,形成湿热的天气。)
  • 2. 描述小暑的习俗
  • 饮食习惯:
  • Người dân thường ăn các món ăn có tính chất giải nhiệt trong thời gian tiểuthử.(人们在小暑时期常吃一些有解暑效果的食物。)
  • Ngày tiểuthử, người dân thường ăn bánh chưng để ăn mừng.(小暑这天,人们常吃粽子来庆祝。)