• 专有名词:用来指特定的人、地点、机构等的名称。例如:Phật(佛陀)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Phật(各位佛陀)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的佛陀。例如:Phật Đại Bi(大悲佛陀)
    1. Phật Giáo
  • 意思:佛教
  • 例句:Phật Giáo là một trong những tôn giáo lớn nhất thế giới.(佛教是世界上最大的宗教之一。)
  • 2. Phật tử
  • 意思:佛教徒
  • 例句:Nhiều người trong cộng đồng đều là Phật tử.(社区中的许多人都是佛教徒。)
  • 3. Phật pháp
  • 意思:佛法
  • 例句:Học hỏi Phật pháp giúp chúng ta hiểu về cuộc sống và hạnh phúc.(学习佛法帮助我们理解生活和幸福。)
  • 4. Phật đài
  • 意思:佛塔
  • 例句:Phật đài được xây dựng để tôn vinh Phật.(佛塔被建造来纪念佛陀。)
    将“Phật”与佛教相关的概念联系起来记忆:
  • Phật:可以联想到“Phật”(佛陀),佛陀是佛教的创始人。
  • Giáo phái:可以联想到“Giáo phái”(教派),佛教是一个教派,有其特定的教义和实践。
  • Tôn vinh:可以联想到“Tôn vinh”(尊敬),尊敬佛陀是佛教徒的重要实践之一。
    1. 描述佛教信仰
  • 信仰实践:
  • Nhân dân thường đến chùa để cúng Phật và cầu khẩn.(人们常去寺庙拜佛和祈祷。)
  • Phật Giáo dạy chúng ta về lòng bi mẫn và sự thấu hiểu.(佛教教导我们关于慈悲和理解。)
  • 2. 描述佛教节日
  • 节日庆祝:
  • Ngày Phật đản là một trong những lễ hội quan trọng của Phật giáo.(佛诞是一个重要的佛教节日。)
  • Trong dịp lễ Phật đản, nhiều người đến chùa để lễ Phật.(在佛诞节期间,许多人去寺庙礼佛。)