• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trạm xe buýt(巴士站)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trạm xe buýt(各个巴士站)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的巴士站。例如:trạm xe buýt lớn(大巴士站)
    1. trạm xe buýt
  • 意思:巴士站
  • 例句:Tôi sẽ chờ bạn tại trạm xe buýt gần trường học.(我会在学校附近的巴士站等你。)
  • 2. trạm xe buýt cuối
  • 意思:终点站
  • 例句:Trạm xe buýt cuối của đường số 10 là bến xe Miền Bắc.(10号线路的终点站是北方汽车站。)
  • 3. trạm xe buýt trung gian
  • 意思:中途站
  • 例句:Tôi phải xuống tại trạm xe buýt trung gian trước khi đến nhà.(我需要在到家之前的中途站下车。)
  • 4. trạm xe buýt mới
  • 意思:新巴士站
  • 例句:Trạm xe buýt mới được xây dựng gần khu công nghiệp.(新巴士站建在工业园区附近。)
  • 5. trạm xe buýt cũ
  • 意思:旧巴士站
  • 例句:Trạm xe buýt cũ đã được sửa chữa và mở cửa trở lại.(旧巴士站已经修缮完毕并重新开放。)
    将“trạm xe buýt”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trạm:可以联想到“trạm”(站),表示一个地点或场所。
  • xe buýt:可以联想到“xe buýt”(巴士),巴士站是巴士停靠和乘客上下车的地方。
    1. 描述巴士站的位置
  • 具体位置:
  • Trạm xe buýt nằm ngay giữa两条主要街道的交汇处.(巴士站位于两条主要街道的交叉口。)
  • Trạm xe buýt có nhiều lối vào và lối ra, rất tiện lợi.(巴士站有很多进出口,非常方便。)
  • 2. 描述巴士站的功能
  • 交通功能:
  • Trạm xe buýt là nơi cho người dân lên xuống xe buýt.(巴士站是市民上下车的地方。)
  • Trạm xe buýt cũng có thể là nơi chờ xe taxi hoặc xe ôm.(巴士站也可以是等出租车或摩的的地方。)
  • 3. 描述巴士站的设施
  • 基础设施:
  • Trạm xe buýt có quầy bán vé và quầy tư vấn du lịch.(巴士站有售票窗口和旅游咨询台。)
  • Trạm xe buýt có chỗ ngồi và quầy bán thức uống.(巴士站有座位区和饮料销售柜台。)