• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quốc tịch(国籍)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quốc tịch(各种国籍)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定国家的国籍。例如:quốc tịch Việt Nam(越南国籍)
    1. quốc tịch Việt Nam
  • 意思:越南国籍
  • 例句:Người Việt Nam đều có quốc tịch Việt Nam.(越南人都有越南国籍。)
  • 2. quốc tịch Trung Quốc
  • 意思:中国国籍
  • 例句:Người Trung Quốc đều có quốc tịch Trung Quốc.(中国人都有中国国籍。)
  • 3. quốc tịch Mỹ
  • 意思:美国国籍
  • 例句:Người Mỹ đều có quốc tịch Mỹ.(美国人都有美国国籍。)
  • 4. quốc tịch Pháp
  • 意思:法国国籍
  • 例句:Người Pháp đều có quốc tịch Pháp.(法国人都有法国国籍。)
  • 5. quốc tịch Đức
  • 意思:德国国籍
  • 例句:Người Đức đều có quốc tịch Đức.(德国人都有德国国籍。)
    将“quốc tịch”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quốc:可以联想到“quốc gia”(国家),国籍与国家紧密相关。
  • tịch:可以联想到“tịch miếu”(庙宇),庙宇是文化的象征,而国籍与文化紧密相关。
    1. 描述一个人的国籍
  • Quốc tịch của anh ấy là Việt Nam.(他的国籍是越南。)
  • 2. 描述多个人的国籍
  • Các bạn ấy đều có quốc tịch Trung Quốc.(他们都有中国国籍。)
  • 3. 描述国籍的重要性
  • Quốc tịch là một phần không thể thiếu của mỗi công dân.(国籍是每个公民不可或缺的一部分。)
  • 4. 描述国籍的变化
  • Sau khi kết hôn, cô ấy đã lấy quốc tịch chồng mình.(结婚后,她取得了丈夫的国籍。)
  • 5. 描述国籍与文化的关系
  • Mỗi quốc tịch đều có văn hóa riêng của mình.(每个国籍都有自己的文化。)