• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:thương tâm(心碎的)
  • 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过其他方式表达。例如:thương tâm hơn(更心碎的)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,以增强或减弱其程度。例如:rất thương tâm(非常心碎的)
    1. trái tim thương tâm
  • 意思:心碎
  • 例句:Khi nghe thấy tin ấy, trái tim tôi trở nên thương tâm.(听到那个消息时,我的心都碎了。)
  • 2. thương tâm vì
  • 意思:因为...而心碎
  • 例句:Anh ấy thương tâm vì sự mất mát của người thân yêu.(他因为失去亲爱的人而心碎。)
  • 3. cảm xúc thương tâm
  • 意思:心碎的情感
  • 例句>:Cảm xúc thương tâm của cô ấy đã ảnh hưởng đến sức khỏe.(她心碎的情感影响了健康。)
  • 4. thương tâm đến mức
  • 意思:心碎到...的程度
  • 例句:Thương tâm đến mức không thể chịu đựng được.(心碎到无法承受的程度。)
    将“thương tâm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thương:可以联想到“sự thương”(爱),心碎通常与失去爱有关。
  • tâm:可以联想到“trái tim”(心),心碎直接关联到心脏,象征着情感的深度。
    1. 描述失恋后的感受
  • Khi một người yêu mất người thân yêu, họ thường cảm thấy thương tâm.(当一个人失去亲爱的人时,他们通常会感到心碎。)
  • 2. 描述失去亲人或朋友的感受
  • Mất mát một người thân yêu có thể làm cho trái tim thương tâm.(失去一个亲爱的人可以使心变得脆弱。)
  • 3. 描述对不幸事件的反应
  • Khi nghe thấy tin về tai nạn, mọi người đều cảm thấy thương tâm.(听到关于事故的消息时,每个人都感到心碎。)