• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tật bệnh(疾病)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tật bệnh(各种疾病)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的疾病。例如:tật bệnh truyền nhiễm(传染病)
    1. điều trị tật bệnh
  • 意思:治疗疾病
  • 例句:Bác sĩ sẽ điều trị tật bệnh của bạn.(医生将治疗你的疾病。)
  • 2. phòng ngừa tật bệnh
  • 意思:预防疾病
  • 例句:Uống nhiều nước sạch giúp phòng ngừa nhiều tật bệnh.(多喝水有助于预防多种疾病。)
  • 3. tật bệnh mãn tính
  • 意思:慢性病
  • 例句:Tật bệnh mãn tính cần phải điều trị trong thời gian dài.(慢性病需要长期治疗。)
  • 4. tật bệnh cấp tính
  • 意思:急性病
  • 例句:Tật bệnh cấp tính cần được điều trị ngay lập tức.(急性病需要立即治疗。)
  • 5. tật bệnh truyền nhiễm
  • 意思:传染病
  • 例句:Để phòng ngừa tật bệnh truyền nhiễm, chúng ta nên thường xuyên rửa tay.(为了预防传染病,我们应该经常洗手。)
    将“tật bệnh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tật:可以联想到“tật”(缺陷),疾病可以看作是身体的缺陷。
  • bệnh:可以联想到“bệnh”(病),直接关联到疾病的概念。
    1. 描述疾病的症状
  • Các triệu chứng của tật bệnh này bao gồm đau đầu và sốt cao.(这种疾病的症状包括头痛和高烧。)
  • 2. 描述疾病的治疗
  • Việc điều trị tật bệnh này đòi hỏi sự kiên nhẫn và thời gian dài.(治疗这种疾病需要耐心和时间。)
  • 3. 描述疾病的预防
  • Để phòng ngừa tật bệnh, chúng ta nên ăn uống có độ và thường xuyên tập luyện thể thao.(为了预防疾病,我们应该饮食适度并经常锻炼。)
  • 4. 描述疾病的传播
  • Tật bệnh này có thể lây lan qua đường hô hấp.(这种疾病可以通过呼吸道传播。)
  • 5. 描述对疾病的态度
  • Chúng ta không nên sợ hãi tật bệnh, mà là tìm cách phòng ngừa và điều trị.(我们不应该害怕疾病,而是寻找预防和治疗的方法。)