• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:niếtbàn(入寂)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nietbàn(各种入寂)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的入寂。例如:niếtbàn cao độ(高度入寂)
    1. nhập nietbàn
  • 意思:进入入寂状态
  • 例句:Sư tu nhập nietbàn sau khi thực hành nhiều năm.(师父经过多年修行后进入入寂状态。)
  • 2. thời gian nietbàn
  • 意思:入寂的时间
  • 例句:Thời gian nietbàn của sư tu có thể dài có thể ngắn, tuỳ thuộc vào trình độ thực hành.(师父入寂的时间可能长也可能短,取决于修行的深度。)
  • 3. sự kiện nietbàn
  • 意思:入寂事件
  • 例句:Sự kiện nietbàn của sư tu đã được nhiều người tôn trọng và nhớ lại.(师父的入寂事件被许多人尊敬和缅怀。)
    将“niếtbàn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • niết:可以联想到“niết”(涅槃),入寂与涅槃有相似之处,都是达到一种超脱的状态。
  • bàn:可以联想到“bàn”(半),入寂是一种半超脱的状态,修行者尚未完全达到涅槃。
    1. 描述修行者的状态
  • 修行状态:
  • Sư tu đã đạt đến trạng thái nietbàn sau nhiều năm tu hành.(师父经过多年修行达到了入寂状态。)
  • Sư tu nhập nietbàn, không còn cảm nhận thế giới bên ngoài.(师父进入入寂状态,不再感受外界。)
  • 2. 描述入寂的影响
  • 影响:
  • Nhập nietbàn có ảnh hưởng lớn đến việc tiếp tục truyền bá Phật pháp.(入寂对继续传播佛法有重大影响。)
  • Nhập nietbàn là một giai đoạn quan trọng trong quá trình tu hành của một người Phật tử.(入寂是佛教徒修行过程中的一个重要阶段。)