• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phitần(妃嫔)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phitần(各位妃嫔)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的妃嫔。例如:phitần đẹp(美丽的妃嫔)
    1. phitần hoàng gia
  • 意思:皇室妃嫔
  • 例句:Các phitần hoàng gia thường sống trong cung điện.(皇室妃嫔通常生活在宫殿里。)
  • 2. phitần vua
  • 意思:皇后
  • 例句:Phitần vua là người phụ nữ cao nhất trong cung đình.(皇后是宫廷中地位最高的女性。)
  • 3. phitần công chúa
  • 意思:公主妃嫔
  • 例句:Phitần công chúa là người phụ nữ có vị trí cao trong cung đình.(公主妃嫔在宫廷中拥有较高的地位。)
  • 4. phitần hoàng tử
  • 意思:太子妃
  • 例句:Phitần hoàng tử là người phụ nữ được chọn làm vợ của hoàng tử.(太子妃是被选为太子妻子的女性。)
    将“phitần”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phit:可以联想到“phía”(方面),妃嫔是宫廷生活的一个重要方面。
  • tân:可以联想到“tân trang”(装饰),妃嫔通常穿着华丽的服饰,是宫廷装饰的一部分。
    1. 描述妃嫔的地位和角色
  • 宫廷地位:
  • Phitần thường có vai trò quan trọng trong cung đình.(妃嫔在宫廷中通常扮演着重要的角色。)
  • Phitần có trách nhiệm chăm sóc và phục vụ vua.(妃嫔负责照顾和服务皇帝。)
  • 2. 描述妃嫔的生活
  • 宫廷生活:
  • Các phitần sống trong cung điện và thường được bảo vệ cẩn thận.(妃嫔生活在宫殿里,通常受到严密的保护。)
  • Các phitần thường phải tuân theo nhiều quy tắc và nghi lễ.(妃嫔通常需要遵守许多规则和礼仪。)
  • 3. 描述妃嫔的选拔和晋升
  • 选拔和晋升:
  • Phitần được chọn từ các gia đình noble và thường phải qua nhiều bước xét duyệt.(妃嫔从贵族家庭中选拔,通常需要经过多轮审查。)
  • Phitần có thể được thăng chức nếu họ được vua quý mến.(如果妃嫔受到皇帝的宠爱,她们可能会被提升。)