• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:bọque(竹节虫)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các bọque(各种竹节虫)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的竹节虫。例如:bọque xanh(绿色的竹节虫)
  • 1. bọque cây
  • 意思:树竹节虫
  • 例句:Bọque cây là một loài bọque sống trên cây.(树竹节虫是一种生活在树上的竹节虫。)
  • 2. bọque rừng
  • 意思:林竹节虫
  • 例句:Bọque rừng thường sống trong rừng nhiệt đới.(林竹节虫通常生活在热带雨林中。)
  • 3. bọque nhàn
  • 意思:懒竹节虫
  • 例句:Bọque nhàn không thích di chuyển nhiều.(懒竹节虫不喜欢移动。)
  • 4. bọque xanh
  • 意思:绿竹节虫
  • 例句:Bọque xanh có màu sắc rất đẹp.(绿竹节虫的颜色非常漂亮。)
  • 5. bọque giả bộ
  • 意思:伪装竹节虫
  • 例句:Bọque giả bộ có khả năng giả bộ thành các phần cây.(伪装竹节虫有能力伪装成树枝。)
  • 将“bọque”拆分成几个部分,分别记忆:
  • bọ:可以联想到“bọ”(虫),竹节虫属于昆虫的一种。
  • que:可以联想到“que”(节),竹节虫的身体像竹子的节。
  • 1. 描述竹节虫的特征
  • 外形特征:
  • Bọque có hình dạng giống như các đoạn cây.(竹节虫的形状像树的各个部分。)
  • Bọque có màu sắc rất tự nhiên, gần giống với môi trường sống của chúng.(竹节虫的颜色非常自然,与它们生活的环境相似。)
  • 2. 描述竹节虫的习性
  • 生活习性:
  • Bọque thường sống trên cây và ăn lá.(竹节虫通常生活在树上,吃树叶。)
  • Bọque có khả năng giả bộ thành các phần cây để che giấu mình khỏi kẻ thù.(竹节虫有能力伪装成树枝,以躲避天敌。)
  • 3. 描述竹节虫的分布
  • 地理分布:
  • Bọque có thể tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là trong các khu rừng nhiệt đới.(竹节虫可以在世界上许多地方找到,特别是在热带雨林中。)
  • Bọque sống trong môi trường có nhiều cây cối.(竹节虫生活在树木茂密的环境中。)