• 动词:用来表示动作、状态或过程的词。例如:lacà(闲逛)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:lacà(现在时),đã lacà(过去时),sẽ lacà(将来时)
  • 人称:动词可以根据主语的人称进行变化。例如:tôi lacà(我闲逛),bạn lacà(你闲逛),chúng ta lacà(我们闲逛)
    1. lacà quanh
  • 意思:四处闲逛
  • 例句:Hôm nay anh ấy đã lacà quanh trong thành phố.(今天他在街上闲逛。)
  • 2. lacà trong công viên
  • 意思:在公园里闲逛
  • 例句:Các bạn trẻ thường lacà trong công viên vào cuối tuần.(年轻人通常在周末去公园闲逛。)
  • 3. lacà cùng bạn
  • 意思:和朋友一起闲逛
  • 例句:Thú vị khi lacà cùng bạn trong những giờ cuối tuần.(在周末的最后几个小时和朋友一起闲逛很有趣。)
  • 4. lacà một mình
  • 意思:独自闲逛
  • 例句:Nhiều người thích lacà một mình vào buổi tối.(很多人喜欢在晚上独自闲逛。)
    将“lacà”与日常活动联系起来:
  • lacà:可以联想到“lắc”(摇晃)和“cà”(匆忙),闲逛就像是不急不忙地摇晃着走。
  • 想象一个人在公园里慢慢走,不时停下来看看周围的风景,这就是lacà(闲逛)。
    1. 描述休闲活动
  • 在周末或空闲时间,人们可能会选择去公园或商场闲逛。
  • Cuối tuần, chúng tôi thường lacà trong trung tâm mua sắm.(周末,我们经常在购物中心闲逛。)
  • 2. 描述社交活动
  • 朋友们可能会相约一起闲逛,增进友谊。
  • Hôm nay, chúng tôi lacà cùng nhau và trò chuyện vui vẻ.(今天,我们闲逛并愉快地聊天。)
  • 3. 描述放松心情
  • 在压力大的时候,有些人可能会选择闲逛来放松心情。
  • Khi căng thẳng, tôi thường lacà quanh để thư giãn.(当感到紧张时,我通常会闲逛来放松。)