• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngọc lam(绿松石)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngọc lam(各种绿松石)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或特征的绿松石。例如:ngọc lam quý(珍贵的绿松石)
    1. ngọc lam tự nhiên
  • 意思:天然绿松石
  • 例句:Ngọc lam tự nhiên thường có màu xanh lam tươi sáng.(天然绿松石通常有鲜艳的蓝绿色。)
  • 2. ngọc lam nhân tạo
  • 意思:人造绿松石
  • 例句:Ngọc lam nhân tạo thường rẻ hơn so với ngọc lam tự nhiên.(人造绿松石通常比天然绿松石便宜。)
  • 3. ngọc lam cổ xưa
  • 意思:古绿松石
  • 例句:Ngọc lam cổ xưa thường được sử dụng để làm trang sức.(古绿松石通常被用来制作饰品。)
  • 4. ngọc lam xanh dương
  • 意思:天蓝色绿松石
  • 例句:Ngọc lam xanh dương là một loại ngọc lam có màu sắc đặc biệt đẹp.(天蓝色绿松石是一种颜色特别漂亮的绿松石。)
    将“ngọc lam”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ngọc:可以联想到“ngọc”(宝石),绿松石是一种宝石。
  • lam:可以联想到“lam”(蓝),绿松石的主要颜色是蓝绿色。
    1. 描述绿松石的颜色和质地
  • 颜色和质地:
  • Ngọc lam có màu xanh lam và có vẻ đẹp tự nhiên.(绿松石呈蓝绿色,具有自然的美感。)
  • Ngọc lam có thể có nhiều màu sắc khác nhau tùy thuộc vào chất lượng và loại ngọc.(绿松石可以有不同的颜色,这取决于绿松石的质量和种类。)
  • 2. 描述绿松石的用途
  • 装饰和珠宝:
  • Ngọc lam thường được sử dụng để làm các món trang sức như vòng tay, hạt và vòng cổ.(绿松石通常被用来制作如手链、耳环和项链等饰品。)
  • Ngọc lam cũng được sử dụng trong các công việc thủ công mỹ nghệ.(绿松石也被用于手工艺作品中。)