• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ducôn(歹徒)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ducôn(多个歹徒)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的歹徒。例如:ducôn hung dữ(凶恶的歹徒)
  • 1. ducôn hung dữ
  • 意思:凶恶的歹徒
  • 例句:Có một nhóm ducôn hung dữ đang tìm cách phá hoại sự kiện này.(有一群凶恶的歹徒正试图破坏这个活动。)
  • 2. ducôn trốm cất
  • 意思:小偷
  • 例句:Các ducôn trốm cất thường hoạt động vào ban đêm.(小偷通常在夜间活动。)
  • 3. ducôn quấy rối
  • 意思:捣乱的歹徒
  • 例句:Các ducôn quấy rối đã bị cảnh sát bắt giữ.(捣乱的歹徒已经被警察逮捕。)
  • 4. ducôn cướp cướp
  • 意思:抢劫犯
  • 例句:Các ducôn cướp cướp thường có vũ khí.(抢劫犯通常携带武器。)
  • 5. ducôn gian lận
  • 意思:诈骗犯
  • 例句:Các ducôn gian lận thường lừa đảo người dân qua mạng internet.(诈骗犯通常通过互联网欺骗民众。)
  • 将“ducôn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ducôn:可以联想到“duc”(恶)和“ôn”(人),歹徒是做坏事的人。
  • ducôn:可以联想到“duc”(毒)和“ôn”(人),歹徒像毒药一样危害社会。
  • 1. 描述歹徒的特征
  • 外貌特征:
  • Các ducôn thường mặc quần áo đen và đội mũ che mặt.(歹徒通常穿黑色衣服,戴帽子遮面。)
  • Các ducôn thường có vẻ hung hăng và đáng sợ.(歹徒通常看起来凶狠可怕。)
  • 2. 描述歹徒的行为
  • 犯罪行为:
  • Các ducôn thường có hành vi quấy rối trật tự an ninh.(歹徒通常有扰乱社会治安的行为。)
  • Các ducôn thường có hành vi cướp cướp, gian lận.(歹徒通常有抢劫、诈骗的行为。)
  • 3. 描述歹徒的后果
  • 法律后果:
  • Các ducôn sẽ bị pháp luật trừng phạt khi bị bắt giữ.(歹徒在被逮捕后将受到法律的惩罚。)
  • Các ducôn sẽ bị giam cầm trong nhà tù.(歹徒将被关押在监狱。)