- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trận đánh(战斗)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trận đánh(各种战斗)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的战斗。例如:trận đánh lớn(大规模战斗)
1. trận đánh quyết định- 意思:决定性战斗
- 例句:Trận đánh quyết định diễn ra vào đêm tối.(决定性战斗在深夜进行。)
2. trận đánh phòng ngự- 意思:防御战斗
- 例句:Họ đã chuẩn bị cho một trận đánh phòng ngự.(他们为防御战斗做好了准备。)
3. trận đánh công phá- 意思:攻击战斗
- 例句:Trận đánh công phá diễn ra trong một ngày mưa.(攻击战斗在一个雨天进行。)
4. trận đánh du kích- 意思:游击战斗
- 例句:Trận đánh du kích đã làm cho quân địch bất ngờ.(游击战斗让敌军措手不及。)
将“trận đánh”拆分成几个部分,分别记忆:- trận:可以联想到“trận”(场),战斗通常在特定的场地进行。
- đánh:可以联想到“đánh”(打),战斗涉及到打击和攻击。
1. 描述战斗的规模和影响- 规模和影响:
- Trận đánh này đã làm thay đổi cục diện chiến tranh.(这场战斗改变了战争的局势。)
- Trận đánh lớn thường có nhiều hậu quả nghiêm trọng.(大规模战斗通常有严重的后果。)
2. 描述战斗的策略和战术- 策略和战术:
- Trận đánh này đòi hỏi phải có chiến lược và chiến thuật thông minh.(这场战斗需要有聪明的战略和战术。)
- Trận đánh đã được lên kế hoạch cẩn thận.(这场战斗已经经过了周密的计划。)
3. 描述战斗的结果和意义- 结果和意义:
- Trận đánh đã kết thúc với thắng lợi của phe đồng minh.(战斗以盟军的胜利结束。)
- Trận đánh đã làm cho cả hai phe hiểu rõ sức mạnh của nhau.(战斗让双方都清楚了对方的实力。)