• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:luận chứng(论证)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các luận chứng(各种论证)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的论证。例如:luận chứng khoa học(科学论证)
    1. luận chứng logic
  • 意思:逻辑论证
  • 例句:Luận chứng logic là một phương pháp chứng minh dựa trên quy luật logic.(逻辑论证是一种基于逻辑规律的证明方法。)
  • 2. luận chứng kinh tế
  • 意思:经济论证
  • 例句:Luận chứng kinh tế thường liên quan đến việc phân tích và giải thích các vấn đề liên quan đến kinh tế.(经济论证通常涉及分析和解释与经济相关的问题。)
  • 3. luận chứng pháp lý
  • 意思:法律论证
  • 例句:Luận chứng pháp lý đòi hỏi sự hiểu biết sâu về luật pháp và quy định pháp lý.(法律论证需要对法律和法律规定有深入的了解。)
  • 4. luận chứng khoa học
  • 意思:科学论证
  • 例句:Luận chứng khoa học dựa trên dữ liệu và thí nghiệm.(科学论证基于数据和实验。)
  • 5. luận chứng văn học
  • 意思:文学论证
  • 例句:Luận chứng văn học thường liên quan đến việc phân tích và đánh giá tác phẩm văn học.(文学论证通常涉及分析和评价文学作品。)
    将“luận chứng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • luận:可以联想到“luận văn”(论文),论证是论文中用来支持观点的重要部分。
  • chứng:可以联想到“chứng minh”(证明),论证的目的就是为了证明某个观点或理论。
    1. 学术讨论
  • 在学术讨论中,luận chứng(论证)是支持观点的关键。
  • Luận chứng của bạn rất thuyết phục và có căn cứ khoa học.(你的论证非常有说服力,并且有科学依据。)
  • 2. 法律辩论
  • 在法律辩论中,luận chứng(论证)是律师用来支持其客户案件的重要工具。
  • Luận chứng của luật sư đã giúp chứng minh sự vô tội của khách hàng.(律师的论证帮助证明了客户的清白。)
  • 3. 经济分析
  • 在经济分析中,luận chứng(论证)有助于解释和预测经济趋势。
  • Luận chứng kinh tế đã chỉ ra rằng thị trường đang trong giai đoạn tăng trưởng.(经济论证指出市场正处于增长阶段。)