• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:ĐamLa(耽罗)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他名词或短语结合,形成新的专有名词。例如:ĐamLa cổ đại(古代耽罗)
  • 1. ĐamLa cổ đại
  • 意思:古代耽罗
  • 例句:ĐamLa cổ đại là một quốc gia nhỏ trên bán đảo Triều Tiên.(古代耽罗是朝鲜半岛上的一个小国。)
  • 2. ĐamLa lịch sử
  • 意思:耽罗历史
  • 例句:Những nghiên cứu về ĐamLa lịch sử cho thấy rằng nó đã từng là một trung tâm thương mại quan trọng.(关于耽罗历史的研究显示,它曾经是一个重要的贸易中心。)
  • 3. ĐamLa văn hóa
  • 意思:耽罗文化
  • 例句:Văn hóa ĐamLa có ảnh hưởng sâu遠 đến các nước lân cận như Nhật Bản và Trung Quốc.(耽罗文化对邻近的日本和中国有深远的影响。)
  • 将“ĐamLa”与历史和文化联系起来记忆:
  • ĐamLa:可以联想到“耽罗”,一个历史上的小国,具有丰富的文化遗产。
  • 专有名词:记住ĐamLa是一个专有名词,与一般名词不同,它通常不接受形容词修饰。
  • 1. 描述耽罗的历史地位
  • ĐamLa từng là một quốc gia nhỏ nhưng có vị trí quan trọng trong lịch sử.(耽罗曾是一个小国,但在历史上占有重要地位。)
  • 2. 讨论耽罗的文化影响
  • ĐamLa văn hóa đã ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực như âm nhạc, múa và nghệ thuật.(耽罗文化对音乐、舞蹈和艺术等领域产生了影响。)
  • 3. 探讨耽罗的现代意义
  • Bản đồ hiện đại của ĐamLa đã thay đổi so với thời cổ đại, nhưng văn hóa và lịch sử của nó vẫn được bảo tồn.(耽罗的现代地图与古代有所不同,但其文化和历史仍然得到保护。)