• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sức nặng(权重)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sức nặng(各种权重)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的权重。例如:sức nặng quan trọng(重要权重)
    1. sức nặng trong quyết định
  • 意思:决策中的权重
  • 例句:Sức nặng của mỗi yếu tố trong quyết định rất quan trọng.(每个因素在决策中的权重非常重要。)
  • 2. sức nặng của dữ liệu
  • 意思:数据的权重
  • 例句:Sức nặng của dữ liệu trong phân tích thống kê rất quan trọng.(数据在统计分析中的权重非常重要。)
  • 3. sức nặng của ý kiến
  • 意思:意见的权重
  • 例句:Sức nặng của ý kiến của các chuyên gia rất cao trong cuộc họp.(专家的意见在会议中的权重很高。)
  • 4. sức nặng của lợi ích
  • 意思:利益的权重
  • 例句:Sức nặng của lợi ích của công ty trong hợp đồng này không nhỏ.(公司在这份合同中的利益权重不小。)
    将“sức nặng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sức:可以联想到“sức mạnh”(力量),权重在决策或分析中就像一种力量,影响着结果。
  • nặng:可以联想到“nặng lượng”(重量),权重的大小就像物体的重量,决定了其在整体中的重要性。
    1. 描述决策过程中的权重
  • 决策因素:
  • Sức nặng của mỗi yếu tố trong quá trình quyết định cần được cân nhắc kỹ lưỡng.(决策过程中每个因素的权重需要被仔细考虑。)
  • 2. 描述数据分析中的权重
  • 数据重要性:
  • Sức nặng của dữ liệu chính trong phân tích có thể ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.(主要数据的权重在分析中可能影响最终结果。)
  • 3. 描述意见或建议的权重
  • 意见影响力:
  • Sức nặng của ý kiến của lãnh đạo trong quyết định của tổ chức rất quan trọng.(领导的意见在组织决策中的权重非常重要。)