• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nông học(农学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nông học(各种农学)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的农学。例如:nông học ứng dụng(应用农学)
    1. nông học cơ bản
  • 意思:基础农学
  • 例句:Nông học cơ bản là lĩnh vực nghiên cứu về cơ bản của nông nghiệp.(基础农学是研究农业基础的领域。)
  • 2. nông học ứng dụng
  • 意思:应用农学
  • 例句:Nông học ứng dụng giúp nông dân áp dụng công nghệ vào sản xuất.(应用农学帮助农民将技术应用于生产。)
  • 3. trường đại học nông học
  • 意思:农业大学
  • 例句:Họ quyết định theo học tại trường đại học nông học.(他决定在农业大学学习。)
  • 4. khoa học nông nghiệp
  • 意思:农业科学
  • 例句:Khoa học nông nghiệp bao gồm nhiều lĩnh vực như nông học, lâm học, thủy sản học.(农业科学包括农学、林学、水产学等多个领域。)
  • 5. công nghệ nông nghiệp
  • 意思:农业技术
  • 例句:Công nghệ nông nghiệp đã giúp tăng năng suất cây trồng.(农业技术已经帮助提高作物产量。)
    将“nông học”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nông:可以联想到“nông dân”(农民),农学与农民的生产活动密切相关。
  • học:可以联想到“học vấn”(学问),农学是一种关于农业的学问和知识体系。
    1. 描述农学的研究领域
  • 研究领域:
  • Nông học là khoa học nghiên cứu về sản xuất và quản lý nguồn lợi từ đất đai.(农学是研究土地产出利益的生产和管理的科学。)
  • Nông học bao gồm nhiều lĩnh vực như cây trồng, chăn nuôi, nông công nghiệp.(农学包括种植、养殖、农工等多个领域。)
  • 2. 描述农学的学习方法
  • 学习方法:
  • Học sinh cần học nhiều kiến thức về nông học để hiểu rõ hơn về ngành nông nghiệp.(学生需要学习很多关于农学的知识,以更好地了解农业领域。)
  • Nông học đòi hỏi học sinh phải có kỹ năng thực hành và nghiên cứu khoa học.(农学要求学生具备实践技能和科研能力。)
  • 3. 描述农学的应用
  • 应用领域:
  • Nông học ứng dụng giúp nông dân cải tiến kỹ thuật làm ruộng.(应用农学帮助农民改进耕作技术。)
  • Công nghệ nông nghiệp đã giúp tăng năng suất cây trồng và giảm thiểu biến mất đất đai.(农业技术已经帮助提高作物产量并减少土地流失。)