- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tuli(铥)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tuli(各种铥)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的铥。例如:tuli nguyên sinh(原生铥)
1. tuli nguyên sinh- 意思:原生铥
- 例句:Tuli nguyên sinh là một loại kim loại quý hiếm.(原生铥是一种稀有的贵金属。)
2. tuli trong hóa học- 意思:化学中的铥
- 例句:Tuli có vị trí 69 trong bảng phân loại kim loại hóa học.(铥在化学元素周期表中位于第69位。)
3. tuli trong y học- 意思:医学中的铥
- 例句:Tuli có thể được sử dụng trong y học để điều trị một số bệnh.(铥可以用于医学治疗一些疾病。)
将“tuli”拆分成几个部分,分别记忆:- tu:可以联想到“tungsten”(钨),铥和钨都是稀土元素。
- li:可以联想到“lanthanum”(镧),铥属于镧系元素。
1. 描述铥的性质- 物理性质:
- Tuli là một kim loại mềm, có màu trắng nhạt.(铥是一种软的、颜色淡白的金属。)
- Tuli có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.(铥具有良好的导电性和导热性。)
2. 描述铥的应用- 工业应用:
- Tuli được sử dụng trong sản xuất đèn néon và các loại đèn khác.(铥被用于生产氖灯和其他类型的灯。)
- Tuli có thể được sử dụng trong ngành năng lượng hạt nhân.(铥可以用于核能工业。)
3. 描述铥的来源- 矿产来源:
- Tuli có nguồn gốc từ các khoáng sản như fluorit và xenotime.(铥的来源包括氟石和铌钇矿等矿物。)
- Tuli có thể được tìm thấy trong các miếng vụn của sao chổi.(铥可以在陨石碎片中找到。)