tuli

河内:[tu˧˧li˧˧] 顺化:[tʊw˧˧lɪj˧˧] 胡志明市:[tʊw˧˧lɪj˧˧] 拼音拼写:[tuli]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tuli(铥)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tuli(各种铥)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的铥。例如:tuli nguyên sinh(原生铥)

使用场景


    1. 描述铥的性质
  • 物理性质:
  • Tuli là một kim loại mềm, có màu trắng nhạt.(铥是一种软的、颜色淡白的金属。)
  • Tuli có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.(铥具有良好的导电性和导热性。)
  • 2. 描述铥的应用
  • 工业应用:
  • Tuli được sử dụng trong sản xuất đèn néon và các loại đèn khác.(铥被用于生产氖灯和其他类型的灯。)
  • Tuli có thể được sử dụng trong ngành năng lượng hạt nhân.(铥可以用于核能工业。)
  • 3. 描述铥的来源
  • 矿产来源:
  • Tuli có nguồn gốc từ các khoáng sản như fluorit và xenotime.(铥的来源包括氟石和铌钇矿等矿物。)
  • Tuli có thể được tìm thấy trong các miếng vụn của sao chổi.(铥可以在陨石碎片中找到。)

联想记忆法


    将“tuli”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tu:可以联想到“tungsten”(钨),铥和钨都是稀土元素。
  • li:可以联想到“lanthanum”(镧),铥属于镧系元素。

固定搭配


    1. tuli nguyên sinh
  • 意思:原生铥
  • 例句:Tuli nguyên sinh là một loại kim loại quý hiếm.(原生铥是一种稀有的贵金属。)
  • 2. tuli trong hóa học
  • 意思:化学中的铥
  • 例句:Tuli có vị trí 69 trong bảng phân loại kim loại hóa học.(铥在化学元素周期表中位于第69位。)
  • 3. tuli trong y học
  • 意思:医学中的铥
  • 例句:Tuli có thể được sử dụng trong y học để điều trị một số bệnh.(铥可以用于医学治疗一些疾病。)