voọc

河内:[vɔk̚˧˨ʔ] 顺化:[vɔk̚˨˩ʔ] 胡志明市:[vɔk̚˨˩˨]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:voọc(疣猴)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các voọc(各种疣猴)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的疣猴。例如:voọc rừng(森林疣猴)

使用场景


    1. 描述疣猴的特征
  • 体型特征:
  • Voọc có mặt dài và mũi nhọn.(疣猴有长脸和尖鼻子。)
  • Voọc có lông màu nâu sẫm.(疣猴有深棕色的毛发。)
  • 2. 描述疣猴的习性
  • 活动习性:
  • Voọc thường hoạt động trong ngày.(疣猴通常在白天活动。)
  • Voọc là động vật ăn trái cây.(疣猴是吃水果的动物。)
  • 3. 描述疣猴的分布
  • 地理分布:
  • Voọc có thể tìm thấy ở các khu vực rừng nhiệt đới.(疣猴可以在热带雨林地区找到。)
  • Voọc thường sống ở các khu vực núi cao.(疣猴通常生活在高海拔地区。)

联想记忆法


    将“voọc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • voọc:可以联想到“vóc”(身体),疣猴是一种体型较大的猴子。
  • voọc:可以联想到“vóc”(身体)和“cây”(树),疣猴是一种生活在树上的猴子。

固定搭配


    1. voọc rừng
  • 意思:森林疣猴
  • 例句:Voọc rừng là một loài voọc sống trong rừng.(森林疣猴是一种生活在森林中的疣猴。)
  • 2. voọc núi
  • 意思:山地疣猴
  • 例句:Voọc núi thường sống ở các khu vực núi cao.(山地疣猴通常生活在高海拔地区。)
  • 3. voọc cây
  • 意思:树栖疣猴
  • 例句:Voọc cây là một loài voọc sống trên cây.(树栖疣猴是一种生活在树上的疣猴。)
  • 4. voọc nhỏ
  • 意思:小疣猴
  • 例句:Voọc nhỏ rất dễ thương và thông minh.(小疣猴非常可爱和聪明。)
  • 5. voọc lớn
  • 意思:大疣猴
  • 例句:Voọc lớn có kích thước lớn hơn so với các loài voọc khác.(大疣猴的体型比其他疣猴种类要大。)