• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:giản dị(简单的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表达程度的比较。例如:giản dị hơn(更简单),giản dị nhất(最简单)
  • 修饰语:形容词可以用副词修饰,以表达程度。例如:rất giản dị(非常简单)
  • 1. không quá giản dị
  • 意思:不是太简单
  • 例句:Công việc này không quá giản dị, bạn cần phải chú ý đến từng chi tiết.(这项工作不是太简单,你需要关注每一个细节。)
  • 2. quá giản dị
  • 意思:过于简单
  • 例句:Bài tập này quá giản dị, không thể kiểm tra được kỹ năng của học sinh.(这个练习过于简单,无法检验学生的技能。)
  • 3. giản dị hóa
  • 意思:简化
  • 例句:Việc giản dị hóa quy trình làm việc giúp tăng hiệu quả.(简化工作流程有助于提高效率。)
  • 4. thiết kế giản dị
  • 意思:简单设计
  • 例句:Thiết kế giản dị của sản phẩm này làm cho nó dễ sử dụng hơn.(这个产品的设计简单,使得它更容易使用。)
  • 将“giản dị”与“复杂”相对比,记忆其含义:
  • giản:可以联想到“简单”(简单),与“复杂”相对。
  • dị:可以联想到“不同”(不同),在这里表示“不复杂”。
  • 1. 描述事物的复杂程度
  • 工作或任务的复杂性:
  • Công việc này khá giản dị, bạn có thể hoàn thành trong một giờ.(这项工作相当简单,你可以在一个小时内完成。)
  • Bài toán này quá phức tạp, không phải là một vấn đề giản dị.(这个问题太复杂了,不是一个简单的问题。)
  • 2. 描述产品设计或流程
  • 产品设计的简洁性:
  • Máy tính này có thiết kế giản dị, rất dễ dàng sử dụng.(这台电脑设计简单,非常容易使用。)
  • Quy trình thanh toán online đã được giản dị hóa, giờ bạn chỉ cần một bước để hoàn tất.(在线支付流程已被简化,现在你只需要一步就能完成。)