• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:lahét(叫喊)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:Em đang lahét(孩子正在叫喊)
  • 人称和数:根据主语的人称和数变化,动词形式也会相应变化。例如:Anh lahét to(哥哥大声叫喊)
    1. lahét to
  • 意思:大声叫喊
  • 例句:Em bé lahét to khi thấy người lạ.(小孩看到陌生人时大声叫喊。)
  • 2. lahét lên
  • 意思:突然叫喊起来
  • 例句:Khi thấy rắn, cô ấy lahét lên.(她看到蛇时突然叫喊起来。)
  • 3. lahét về
  • 意思:叫喊着回来
  • 例句:Cậu bé lahét về khi chơi trượt.(小男孩滑梯时叫喊着回来。)
  • 4. lahét khóc
  • 意思:边哭边叫喊
  • 例句:Em bé lahét khóc vì đau chân.(小孩因为脚痛边哭边叫喊。)
    将“lahét”与声音相关的动作联系起来:
  • lahét:可以联想到“la”(拉)和“hét”(大声),将这两个词组合起来,想象一个人在拉大嗓门大声叫喊。
    1. 表达情绪
  • 愤怒时叫喊:
  • Khi bị làm giận, anh ấy lahét to.(他生气时大声叫喊。)
  • 2. 紧急情况
  • 遇到危险时叫喊:
  • Khi gặp rắn, cô ấy lahét to cảnh báo mọi người.(她遇到蛇时大声叫喊警告大家。)
  • 3. 体育比赛
  • 为运动员加油时叫喊:
  • Các bạn lahét to khi đội tuyển đang chơi bóng đá.(朋友们在足球队比赛时大声叫喊加油。)