- 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:tiêu chảy(拉肚子)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:tiêu chảy(现在时),đã tiêu chảy(过去时),sẽ tiêu chảy(将来时)
- 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以有宾语。例如:Anh ấy đang tiêu chảy(他正在拉肚子)。
1. bị tiêu chảy- 意思:拉肚子
- 例句:Em bé bị tiêu chảy vì ăn quá nhiều.(宝宝因为吃得太多而拉肚子。)
2. uống thuốc tiêu chảy- 意思:吃止泻药
- 例句:Tôi đã uống thuốc tiêu chảy nhưng vẫn không đỡ.(我吃了止泻药但仍然没有好转。)
3. nguyên nhân tiêu chảy- 意思:拉肚子的原因
- 例句:Nguyên nhân tiêu chảy có thể là do ăn không sạch.(拉肚子的原因可能是因为吃了不干净的东西。)
将“tiêu chảy”拆分成几个部分,分别记忆:- tiêu:可以联想到“tiêu hóa”(消化),拉肚子与消化有关。
- chảy:可以联想到“chảy máu”(流血),拉肚子时肠道液体流失类似于流血。
1. 描述拉肚子的症状- 肚子痛:
- Tôi cảm thấy bụng đau và muốn đi vệ sinh liên tục.(我感到肚子痛,想要不停地去厕所。)
- Bệnh nhân có triệu chứng đau bụng và tiêu chảy.(病人有腹痛和拉肚子的症状。)
2. 描述拉肚子的原因- 食物中毒:
- Tiêu chảy có thể do ăn thức ăn đã hỏng.(拉肚子可能是因为吃了变质的食物。)
- Nguyên nhân tiêu chảy có thể là do nhiễm trùng.(拉肚子的原因可能是感染。)
3. 描述拉肚子的治疗方法- 看医生:
- Tôi đã đi khám bác sĩ và được kê đơn thuốc.(我去看医生并得到了药方。)
- Bạn nên uống nhiều nước và nghỉ ngơi.(你应该多喝水和休息。)