• 动词:用来表示动作、状态或过程的词。例如:phaimờ(消失)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:phaimờ(现在时),đã phaimờ(过去时),sẽ phaimờ(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以带宾语。例如:Anh ấy đã phaimờ khỏi đây(他从这里消失了)
    1. phaimờ khỏi
  • 意思:从...消失
  • 例句:Mây đã phaimờ khỏi bầu trời.(云从天空中消失了。)
  • 2. phaimờ trong
  • 意思:在...中消失
  • 例句:Ấn phẩm của anh ấy đã phaimờ trong dòng thời gian.(他的影响在时间的长河中消失了。)
  • 3. phaimờ như không hề có
  • 意思:消失得无影无踪
  • 例句:Người tình của cô ấy đã phaimờ như không hề có.(她的情人消失得无影无踪。)
  • 4. phaimờ trong tiếng cười
  • 意思:在笑声中消失
  • 例句:Sự đau đớn của cô ấy đã phaimờ trong tiếng cười của mọi người.(她的痛苦在众人的笑声中消失了。)
    将“phaimờ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phai:可以联想到“phai”(必须),消失是一种必须发生的事情,无法避免。
  • mờ:可以联想到“mờ”(模糊),消失意味着事物变得模糊不清,最终不见。
    1. 描述物体的消失
  • 物品丢失:
  • Không biết từ bao giờ chiếc vòng vàng đã phaimờ khỏi cái hộp.(不知道从什么时候起,金戒指从盒子里消失了。)
  • 2. 描述人的消失
  • 人失踪:
  • Sau một cuộc cãi vã, anh ấy đã phaimờ khỏi căn hộ.(经过一场争吵后,他从公寓里消失了。)
  • 3. 描述记忆的消失
  • 记忆遗忘:
  • Cuộc sống bận rộn đã làm cho ký ức về ngày xưa của chúng ta phaimờ.(忙碌的生活使我们对过去的记忆消失了。)