• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Gioóc-đa-ni(约旦)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。
  • 1. Nước Gioóc-đa-ni
  • 意思:约旦国
  • 例句:Nước Gioóc-đa-ni nằm ở Trung Đông.(约旦国位于中东地区。)
  • 2. Sông Gioóc-đa-ni
  • 意思:约旦河
  • 例句:Sông Gioóc-đa-ni chảy qua nhiều nước trong khu vực Trung Đông.(约旦河流经中东地区的多个国家。)
  • 3. Đại sứ quán Gioóc-đa-ni
  • 意思:约旦大使馆
  • 例句:Đại sứ quán Gioóc-đa-ni tại Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc thiết lập quan hệ ngoại giao.(约旦驻越南大使馆在建立外交关系中扮演着重要角色。)
  • 将“Gioóc-đa-ni”与中东地区联系起来:
  • Gioóc-đa-ni:可以联想到“Gioóc-đa-ni”(约旦),作为中东地区的一个重要国家。
  • Trung Đông:可以联想到“Trung Đông”(中东),约旦是中东地区的一部分,与多个国家接壤。
  • 1. 描述地理位置
  • Địa lý địa hình:
  • Gioóc-đa-ni nằm giữa Israel, Iraq, Saudi Arabia và Syria.(约旦位于以色列、伊拉克、沙特阿拉伯和叙利亚之间。)
  • 2. 描述文化和历史
  • Lịch sử và văn hóa:
  • Gioóc-đa-ni có lịch sử lâu đời và là nơi có nhiều di tích lịch sử quan trọng.(约旦有着悠久的历史,是许多重要历史遗迹的所在地。)
  • 3. 描述政治和经济
  • Chính trị và kinh tế:
  • Gioóc-đa-ni là một quốc gia có chính sách đối ngoại hòa bình và phát triển kinh tế dựa trên du lịch.(约旦是一个奉行和平外交政策,以旅游业为基础发展经济的国家。)