• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mòngkét(水鸭)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mòngkét(各种水鸭)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的水鸭。例如:mòngkét trắng(白水鸭)
    1. mòngkét rừng
  • 意思:林水鸭
  • 例句:Mòngkét rừng thường sống trong khu vực rừng.(林水鸭通常生活在森林区域。)
  • 2. mòngkét nước lợ
  • 意思:泥水鸭
  • 例句:Mòngkét nước lợ thích sống ở các vùng nước lợ.(泥水鸭喜欢生活在泥泞的水域。)
  • 3. mòngkét hồ
  • 意思:湖水鸭
  • 例句:Mòngkét hồ thường tìm thấy ở các hồ và đầm.(湖水鸭通常在湖泊和池塘中找到。)
  • 4. mòngkét biển
  • 意思:海水鸭
  • 例句:Mòngkét biển có thể tìm thấy ở các vùng biển.(海水鸭可以在沿海地区找到。)
  • 5. mòngkét rừng đen
  • 意思:黑林水鸭
  • 例句:Mòngkét rừng đen là một loài mòngkét rất hiếm hoi.(黑林水鸭是一种非常稀有的水鸭。)
    将“mòngkét”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mòngkét:可以联想到“mòng”(嘴)和“két”(短),水鸭的嘴较短。
  • mòngkét:可以联想到“mòng”(嘴)和“két”(小),水鸭体型较小。
    1. 描述水鸭的特征
  • 体型特征:
  • Mòngkét có màu lông màu nâu và trắng.(水鸭的羽毛是棕色和白色的。)
  • Mòngkét có chân dài, thích sống ở gần nước.(水鸭有长腿,喜欢生活在水边。)
  • 2. 描述水鸭的习性
  • 觅食习性:
  • Mòngkét thường tìm食 ở các vùng nước lợ và hồ.(水鸭通常在泥泞的水域和湖泊中觅食。)
  • Mòngkét có thể ăn các loại động vật nhỏ như ốc, sò, và一些小魚.(水鸭可以吃各种小动物,如蜗牛、蚌和小鱼。)
  • 3. 描述水鸭的分布
  • 地理分布:
  • Mòngkét có thể tìm thấy ở các vùng nước lợ, hồ, và rừng khắp nơi trên thế giới.(水鸭可以在世界各地的泥泞水域、湖泊和森林中找到。)
  • Mòngkét rừng thường sống trong khu vực rừng.(林水鸭通常生活在森林区域。)