• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhasĩ(牙医)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhasĩ(各位牙医)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的牙医。例如:nhasĩ giỏi(技术好的牙医)
    1. nhasĩ chính
  • 意思:主治牙医
  • 例句:Nhasĩ chính sẽ thực hiện các thủ tục khéo léo.(主治牙医将执行精细的操作。)
  • 2. nhasĩ gia đình
  • 意思:家庭牙医
  • 例句:Nhasĩ gia đình của chúng tôi rất thân thiện và chuyên nghiệp.(我们的家庭牙医非常友好和专业。)
  • 3. nhasĩ trẻ em
  • 意思:儿童牙医
  • 例句:Nhasĩ trẻ em có thể giúp trẻ vượt qua nỗi sợ khi đến nha khoa.(儿童牙医可以帮助孩子克服看牙医时的恐惧。)
  • 4. nhasĩ di động
  • 意思:流动牙医
  • 例句:Nhasĩ di động đến thăm khám cho người dân ở vùng nông thôn.(流动牙医到农村地区为居民提供检查。)
    将“nhasĩ”与“nhà”(家)和“sĩ”(士)联系起来记忆:
  • nhasĩ:可以联想到“nhà”(家)和“sĩ”(士),牙医是专门处理家庭口腔健康问题的专业人士。
  • 通过将“nhasĩ”与“nhà”和“sĩ”联系起来,可以更容易地记住“nhasĩ”表示“牙医”。
    1. 描述牙医的工作
  • 治疗牙齿问题:
  • Nhasĩ sẽ giúp bạn xử lý vấn đề về răng.(牙医会帮你处理牙齿问题。)
  • Nhasĩ sẽ thực hiện các thủ tục như khử trùng,填补蛀牙, và thực hiện phẫu thuật nha khoa.(牙医将执行消毒、填补蛀牙和进行牙科手术等程序。)
  • 2. 预约牙医
  • 安排看牙医:
  • Bạn nên đặt lịch hẹn với nhasĩ trước khi đến.(你应该在去之前预约牙医。)
  • Bạn có thể gọi điện hoặc trực tiếp đến phòng khám để đặt lịch.(你可以通过电话或直接到诊所预约。)
  • 3. 牙医的建议
  • 关于口腔卫生:
  • Nhasĩ khuyên bạn nên giữ gìn vệ sinh miệng mỗi ngày.(牙医建议你每天保持口腔卫生。)
  • Nhasĩ cũng khuyên bạn nên sử dụng kem đánh răng có chứa fluoride.(牙医还建议你使用含氟牙膏。)